MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cơ điện Xây dựng - CTCP (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 189,602,987,635 158,928,462,748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,103,720,545 50,665,367
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,499,267,090 158,877,797,381
4. Giá vốn hàng bán 168,397,708,655 156,479,605,160
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,101,558,435 2,398,192,221
6. Doanh thu hoạt động tài chính 794,356,669 1,704,246,696
7. Chi phí tài chính 11,233,752,133 7,250,853,428
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,159,359,884 6,573,348,139
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 828,000,000
9. Chi phí bán hàng 993,107,303 1,429,108,904
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,146,288,339 9,429,814,533
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,649,232,671 -14,007,337,948
12. Thu nhập khác 329,984,252 164,551,012
13. Chi phí khác 311,583,940 320,832,833
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,400,312 -156,281,821
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,630,832,359 -14,163,619,769
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 183,161,783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,813,994,142 -14,163,619,769
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,936,215,293 -14,163,619,769
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 122,221,151
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.