1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
189,602,987,635 |
|
158,928,462,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,103,720,545 |
|
50,665,367 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
188,499,267,090 |
|
158,877,797,381 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
168,397,708,655 |
|
156,479,605,160 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
20,101,558,435 |
|
2,398,192,221 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
794,356,669 |
|
1,704,246,696 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
11,233,752,133 |
|
7,250,853,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,159,359,884 |
|
6,573,348,139 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
828,000,000 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
993,107,303 |
|
1,429,108,904 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
12,146,288,339 |
|
9,429,814,533 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,649,232,671 |
|
-14,007,337,948 |
|
12. Thu nhập khác |
|
329,984,252 |
|
164,551,012 |
|
13. Chi phí khác |
|
311,583,940 |
|
320,832,833 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
18,400,312 |
|
-156,281,821 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,630,832,359 |
|
-14,163,619,769 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
183,161,783 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,813,994,142 |
|
-14,163,619,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,936,215,293 |
|
-14,163,619,769 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
122,221,151 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|