MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cơ điện Xây dựng - CTCP (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4-2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 956,091,012,802 872,532,091,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,310,991,013 30,628,465,705
1. Tiền 43,310,991,013 27,628,465,705
2. Các khoản tương đương tiền 88,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 589,355,823,105 631,297,576,873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 261,772,568,414 274,755,476,237
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 164,642,433,534 202,683,778,262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 116,875,424,173 105,013,157,767
6. Phải thu ngắn hạn khác 90,357,512,937 105,885,131,137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,292,115,953 -57,039,966,530
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 207,303,538,762 185,464,812,566
1. Hàng tồn kho 207,303,538,762 185,464,812,566
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,120,659,922 22,141,236,263
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,433,164,769 5,514,002,638
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,492,074,335 16,431,212,807
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 195,420,818 196,020,818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,010,973,626,190 1,107,613,174,768
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,731,280,005 4,731,280,005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 115,840,818 115,840,818
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,615,439,187 4,615,439,187
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 408,864,004,656 384,745,948,460
1. Tài sản cố định hữu hình 408,341,610,548 384,400,772,896
- Nguyên giá 724,548,042,462 725,211,898,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -316,206,431,914 -340,811,125,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 522,394,108 345,175,564
- Nguyên giá 2,665,500,000 2,665,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,143,105,892 -2,320,324,436
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 169,096,772,926 287,131,443,939
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 169,096,772,926 287,131,443,939
V. Đầu tư tài chính dài hạn 425,968,637,100 427,562,766,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 198,308,019,265 208,677,590,424
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 286,260,746,681 285,928,443,866
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -58,600,128,846 -67,043,268,190
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,312,931,503 3,441,736,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,312,931,503 1,857,602,212
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,584,134,052
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,967,064,638,992 1,980,145,266,175
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,325,927,413,824 1,375,040,211,135
I. Nợ ngắn hạn 759,751,230,578 727,002,372,025
1. Phải trả người bán ngắn hạn 156,191,723,207 154,744,272,658
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 387,180,290,647 318,010,737,232
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,616,916,414 6,633,435,038
4. Phải trả người lao động 7,315,162,150 4,664,378,870
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,716,751,977 58,148,222,003
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,571,895,213 1,391,941,482
9. Phải trả ngắn hạn khác 87,536,427,699 95,229,890,965
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,993,882,412 76,991,321,441
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,628,180,859 11,188,172,336
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 566,176,183,246 648,037,839,110
1. Phải trả người bán dài hạn 95,971,159,284 107,152,343,331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 221,084,824,000 203,917,824,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 249,120,199,962 336,967,671,779
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 641,137,225,168 605,105,055,040
I. Vốn chủ sở hữu 635,152,417,690 599,120,247,562
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -54,331,026,750
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,697,007,190 51,342,507,391
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 313,629,814,851 316,003,449,665
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 197,360,349,511 4,841,841,490
- LNST chưa phân phối kỳ này 116,269,465,340 311,161,608,175
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 61,825,595,649 71,105,317,256
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,984,807,478 5,984,807,478
1. Nguồn kinh phí 5,984,807,478 5,984,807,478
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,967,064,638,992 1,980,145,266,175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.