MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán 41,860,000 11,700,000 10,020,000 88,390,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 102,905,130,000 90,935,720,000 76,362,460,000 123,968,450,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 52,140,550,000 136,522,530,000 12,741,790,000 8,903,440,000
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 728,670,000 782,930,000 678,160,000 707,070,000
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 3,044,320,000 16,085,260,000 8,491,370,000 -6,718,760,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 40,192,560,000 -68,168,350,000 31,150,490,000 10,763,190,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,378,830,000 17,790,000 15,290,000 90,280,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 22,047,680,000 38,332,560,000 30,592,160,000 15,934,370,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 42,043,710,000 120,789,300,000 14,635,100,000 97,361,160,000
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 75,000,000 149,009,200,000 15,125,210,000 224,850,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.