1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
165,044,536,413 |
150,446,492,548 |
172,088,555,581 |
213,544,035,037 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,412,829,696 |
3,807,867,098 |
3,332,949,014 |
3,511,027,567 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,631,706,717 |
146,638,625,450 |
168,755,606,567 |
210,033,007,470 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,285,900,160 |
93,498,159,202 |
110,939,274,782 |
147,843,177,448 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,345,806,557 |
53,140,466,248 |
57,816,331,785 |
62,189,830,022 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,858,186 |
822,215,454 |
20,004,468 |
261,827,900 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,116,862,513 |
6,907,472,627 |
7,252,207,630 |
8,339,568,434 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,022,096,339 |
5,949,465,744 |
6,201,041,119 |
7,341,001,024 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,462,363,448 |
24,716,182,064 |
27,605,002,788 |
26,638,040,691 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,837,224,756 |
9,339,087,906 |
7,804,353,157 |
14,969,765,190 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,958,214,026 |
12,999,939,105 |
15,174,772,678 |
12,504,283,607 |
|
12. Thu nhập khác |
98,916,888 |
153,342,020 |
58,977,700 |
23,434,140 |
|
13. Chi phí khác |
52,633,698 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,283,190 |
153,342,020 |
58,977,700 |
23,434,140 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,004,497,216 |
13,153,281,125 |
15,233,750,378 |
12,527,717,747 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,000,899,443 |
2,303,434,687 |
2,024,657,966 |
2,016,223,721 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,003,597,773 |
10,849,846,438 |
13,209,092,412 |
10,511,494,026 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,003,597,773 |
10,849,846,438 |
13,209,092,412 |
10,511,494,026 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
538 |
655 |
521 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
538 |
655 |
521 |
|