1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,511,312,662 |
128,962,288,108 |
148,170,913,160 |
165,044,536,413 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,366,800,015 |
1,465,534,577 |
4,594,716,280 |
3,412,829,696 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,144,512,647 |
127,496,753,531 |
143,576,196,880 |
161,631,706,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,906,432,137 |
84,524,059,425 |
88,494,214,100 |
103,285,900,160 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,238,080,510 |
42,972,694,106 |
55,081,982,780 |
58,345,806,557 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
187,851,921 |
211,536,695 |
232,905,835 |
28,858,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,334,374,833 |
5,159,637,651 |
5,900,590,315 |
6,116,862,513 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,767,448,038 |
4,428,744,130 |
5,018,509,685 |
5,022,096,339 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,662,759,228 |
23,297,955,509 |
26,072,285,772 |
28,462,363,448 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,783,252,195 |
5,312,588,042 |
11,098,545,723 |
8,837,224,756 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,645,546,175 |
9,414,049,599 |
12,243,466,805 |
14,958,214,026 |
|
12. Thu nhập khác |
214,319,080 |
51,193,820 |
89,591,277 |
98,916,888 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
52,633,698 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
214,319,080 |
51,193,820 |
89,591,277 |
46,283,190 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,859,865,255 |
9,465,243,419 |
12,333,058,082 |
15,004,497,216 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,771,973,051 |
1,893,048,684 |
2,193,682,084 |
3,000,899,443 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,087,892,204 |
7,572,194,735 |
10,139,375,998 |
12,003,597,773 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,087,892,204 |
7,572,194,735 |
10,139,375,998 |
12,003,597,773 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
439 |
469 |
628 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
439 |
469 |
628 |
|
|