MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 125,511,312,662 128,962,288,108 148,170,913,160 165,044,536,413
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,366,800,015 1,465,534,577 4,594,716,280 3,412,829,696
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,144,512,647 127,496,753,531 143,576,196,880 161,631,706,717
4. Giá vốn hàng bán 78,906,432,137 84,524,059,425 88,494,214,100 103,285,900,160
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,238,080,510 42,972,694,106 55,081,982,780 58,345,806,557
6. Doanh thu hoạt động tài chính 187,851,921 211,536,695 232,905,835 28,858,186
7. Chi phí tài chính 5,334,374,833 5,159,637,651 5,900,590,315 6,116,862,513
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,767,448,038 4,428,744,130 5,018,509,685 5,022,096,339
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,662,759,228 23,297,955,509 26,072,285,772 28,462,363,448
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,783,252,195 5,312,588,042 11,098,545,723 8,837,224,756
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,645,546,175 9,414,049,599 12,243,466,805 14,958,214,026
12. Thu nhập khác 214,319,080 51,193,820 89,591,277 98,916,888
13. Chi phí khác 52,633,698
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 214,319,080 51,193,820 89,591,277 46,283,190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,859,865,255 9,465,243,419 12,333,058,082 15,004,497,216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,771,973,051 1,893,048,684 2,193,682,084 3,000,899,443
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,087,892,204 7,572,194,735 10,139,375,998 12,003,597,773
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,087,892,204 7,572,194,735 10,139,375,998 12,003,597,773
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 439 469 628
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 439 469 628
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.