MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 338,867,864,182 432,168,011,986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,790,691,017 12,671,546,501
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 331,077,173,165 419,496,465,485
4. Giá vốn hàng bán 176,964,488,183 281,931,481,656
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 154,112,684,982 137,564,983,829
6. Doanh thu hoạt động tài chính 721,921,744 1,411,974,363
7. Chi phí tài chính 6,166,123,773 10,176,038,736
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,058,059,388 8,384,382,722
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 103,353,143,135 65,118,969,955
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,107,467,610 23,396,514,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,207,872,208 40,285,435,194
12. Thu nhập khác 320,193,551 8,409,679
13. Chi phí khác 27,561,104 72,614,399
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 292,632,447 -64,204,720
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,500,504,655 40,221,230,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,513,019,020 7,833,983,084
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,987,485,635 32,387,247,390
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,987,485,635 32,387,247,390
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,048 2,563
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,563
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.