1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
338,867,864,182 |
|
432,168,011,986 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,790,691,017 |
|
12,671,546,501 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
331,077,173,165 |
|
419,496,465,485 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
176,964,488,183 |
|
281,931,481,656 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
154,112,684,982 |
|
137,564,983,829 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
721,921,744 |
|
1,411,974,363 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,166,123,773 |
|
10,176,038,736 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,058,059,388 |
|
8,384,382,722 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
103,353,143,135 |
|
65,118,969,955 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,107,467,610 |
|
23,396,514,307 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
27,207,872,208 |
|
40,285,435,194 |
|
12. Thu nhập khác |
|
320,193,551 |
|
8,409,679 |
|
13. Chi phí khác |
|
27,561,104 |
|
72,614,399 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
292,632,447 |
|
-64,204,720 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
27,500,504,655 |
|
40,221,230,474 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,513,019,020 |
|
7,833,983,084 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
21,987,485,635 |
|
32,387,247,390 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
21,987,485,635 |
|
32,387,247,390 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
5,048 |
|
2,563 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,563 |
|