TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
578,192,582,059 |
572,088,736,651 |
566,788,138,830 |
528,131,863,446 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,544,365,574 |
31,173,069,096 |
16,521,065,395 |
8,895,869,321 |
|
1. Tiền |
60,544,365,574 |
31,173,069,096 |
16,521,065,395 |
8,395,869,321 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
959,189,633 |
959,189,633 |
959,189,633 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
959,189,633 |
959,189,633 |
959,189,633 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
252,384,473,732 |
246,630,133,092 |
248,387,873,025 |
231,733,881,513 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
177,657,910,980 |
167,659,280,232 |
178,417,874,208 |
180,555,112,790 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,074,415,382 |
24,726,631,704 |
18,934,177,237 |
11,450,348,443 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,378,140,856 |
57,970,214,642 |
54,761,815,066 |
43,996,953,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,725,993,486 |
-3,725,993,486 |
-3,725,993,486 |
-4,268,533,524 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
254,850,563,237 |
280,852,160,645 |
286,182,557,472 |
272,281,666,695 |
|
1. Hàng tồn kho |
254,850,563,237 |
280,852,160,645 |
286,182,557,472 |
272,281,666,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,413,179,516 |
12,474,184,185 |
14,737,453,305 |
14,261,256,284 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
619,294,820 |
60,000,000 |
602,034,971 |
635,811,586 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,793,884,696 |
12,414,184,185 |
14,135,418,334 |
13,625,444,698 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,496,705,724 |
201,962,351,488 |
235,642,333,658 |
274,319,810,338 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,096,319,564 |
5,251,084,693 |
5,034,181,099 |
8,337,818,344 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,096,319,564 |
5,251,084,693 |
5,034,181,099 |
8,337,818,344 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
127,569,340,783 |
131,354,410,540 |
136,501,552,782 |
208,938,917,598 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,565,477,790 |
91,702,435,182 |
92,335,203,485 |
145,602,490,155 |
|
- Nguyên giá |
167,901,543,988 |
176,659,864,986 |
181,273,709,732 |
238,658,537,541 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,336,066,198 |
-84,957,429,804 |
-88,938,506,247 |
-93,056,047,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
19,041,341,734 |
17,758,433,666 |
22,341,787,172 |
41,577,747,493 |
|
- Nguyên giá |
27,275,816,909 |
22,404,883,067 |
28,185,730,727 |
48,921,374,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,234,475,175 |
-4,646,449,401 |
-5,843,943,555 |
-7,343,626,878 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,962,521,259 |
21,893,541,692 |
21,824,562,125 |
21,758,679,950 |
|
- Nguyên giá |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,955,707,439 |
-2,024,687,006 |
-2,093,666,573 |
-2,159,548,748 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,206,104,278 |
46,881,125,480 |
74,070,033,955 |
32,048,828,270 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,206,104,278 |
46,881,125,480 |
74,070,033,955 |
32,048,828,270 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,587,350,000 |
16,696,961,623 |
19,076,461,623 |
22,269,211,623 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,920,500,000 |
11,558,500,000 |
13,938,000,000 |
17,130,750,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
666,850,000 |
138,461,623 |
138,461,623 |
138,461,623 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,037,591,099 |
1,778,769,152 |
960,104,199 |
2,725,034,503 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,037,591,099 |
1,778,769,152 |
960,104,199 |
2,725,034,503 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
750,689,287,783 |
774,051,088,139 |
802,430,472,488 |
802,451,673,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
445,206,511,669 |
479,310,693,657 |
496,454,846,834 |
488,104,040,256 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
425,219,890,092 |
458,092,659,198 |
475,212,037,055 |
456,062,774,660 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,361,760,968 |
84,288,400,434 |
72,155,683,364 |
87,297,356,460 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,797,059,021 |
2,468,485,836 |
7,283,790,093 |
3,189,081,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,705,651,724 |
5,404,530,439 |
8,916,887,874 |
6,669,462,988 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,336,282,114 |
20,883,739,087 |
17,724,337,299 |
1,374,967,604 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
109,344,476 |
134,985,822 |
133,643,766 |
122,976,555 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
979,837,631 |
1,860,371,948 |
1,692,415,285 |
1,955,045,462 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
297,213,387,476 |
320,719,044,552 |
345,131,754,226 |
333,489,662,276 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,716,566,682 |
22,333,101,080 |
22,173,525,148 |
21,964,221,594 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,986,621,577 |
21,218,034,459 |
21,242,809,779 |
32,041,265,596 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,986,621,577 |
21,218,034,459 |
21,242,809,779 |
32,041,265,596 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
305,482,776,114 |
294,740,394,482 |
305,975,625,654 |
314,347,633,528 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
305,482,776,114 |
294,740,394,482 |
305,975,625,654 |
314,347,633,528 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,692,470,000 |
179,692,470,000 |
179,692,470,000 |
179,692,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
179,692,470,000 |
179,692,470,000 |
179,692,470,000 |
179,692,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,726,714,700 |
25,726,714,700 |
25,726,714,700 |
25,726,714,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,833,579,268 |
66,462,624,299 |
65,838,076,707 |
65,838,076,707 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,230,012,146 |
22,858,585,483 |
34,718,364,247 |
43,090,372,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,003,597,773 |
22,858,585,483 |
34,718,364,247 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,226,414,373 |
|
|
43,090,372,121 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
750,689,287,783 |
774,051,088,139 |
802,430,472,488 |
802,451,673,784 |
|