MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 578,192,582,059 572,088,736,651 566,788,138,830 528,131,863,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,544,365,574 31,173,069,096 16,521,065,395 8,895,869,321
1. Tiền 60,544,365,574 31,173,069,096 16,521,065,395 8,395,869,321
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 959,189,633 959,189,633 959,189,633
1. Chứng khoán kinh doanh 959,189,633 959,189,633 959,189,633
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 252,384,473,732 246,630,133,092 248,387,873,025 231,733,881,513
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 177,657,910,980 167,659,280,232 178,417,874,208 180,555,112,790
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,074,415,382 24,726,631,704 18,934,177,237 11,450,348,443
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,378,140,856 57,970,214,642 54,761,815,066 43,996,953,804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,725,993,486 -3,725,993,486 -3,725,993,486 -4,268,533,524
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 254,850,563,237 280,852,160,645 286,182,557,472 272,281,666,695
1. Hàng tồn kho 254,850,563,237 280,852,160,645 286,182,557,472 272,281,666,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,413,179,516 12,474,184,185 14,737,453,305 14,261,256,284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 619,294,820 60,000,000 602,034,971 635,811,586
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,793,884,696 12,414,184,185 14,135,418,334 13,625,444,698
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 172,496,705,724 201,962,351,488 235,642,333,658 274,319,810,338
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,096,319,564 5,251,084,693 5,034,181,099 8,337,818,344
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,096,319,564 5,251,084,693 5,034,181,099 8,337,818,344
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 127,569,340,783 131,354,410,540 136,501,552,782 208,938,917,598
1. Tài sản cố định hữu hình 86,565,477,790 91,702,435,182 92,335,203,485 145,602,490,155
- Nguyên giá 167,901,543,988 176,659,864,986 181,273,709,732 238,658,537,541
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,336,066,198 -84,957,429,804 -88,938,506,247 -93,056,047,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19,041,341,734 17,758,433,666 22,341,787,172 41,577,747,493
- Nguyên giá 27,275,816,909 22,404,883,067 28,185,730,727 48,921,374,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,234,475,175 -4,646,449,401 -5,843,943,555 -7,343,626,878
3. Tài sản cố định vô hình 21,962,521,259 21,893,541,692 21,824,562,125 21,758,679,950
- Nguyên giá 23,918,228,698 23,918,228,698 23,918,228,698 23,918,228,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,955,707,439 -2,024,687,006 -2,093,666,573 -2,159,548,748
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,206,104,278 46,881,125,480 74,070,033,955 32,048,828,270
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,206,104,278 46,881,125,480 74,070,033,955 32,048,828,270
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,587,350,000 16,696,961,623 19,076,461,623 22,269,211,623
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,920,500,000 11,558,500,000 13,938,000,000 17,130,750,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 666,850,000 138,461,623 138,461,623 138,461,623
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,037,591,099 1,778,769,152 960,104,199 2,725,034,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,037,591,099 1,778,769,152 960,104,199 2,725,034,503
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 750,689,287,783 774,051,088,139 802,430,472,488 802,451,673,784
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 445,206,511,669 479,310,693,657 496,454,846,834 488,104,040,256
I. Nợ ngắn hạn 425,219,890,092 458,092,659,198 475,212,037,055 456,062,774,660
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,361,760,968 84,288,400,434 72,155,683,364 87,297,356,460
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,797,059,021 2,468,485,836 7,283,790,093 3,189,081,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,705,651,724 5,404,530,439 8,916,887,874 6,669,462,988
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,336,282,114 20,883,739,087 17,724,337,299 1,374,967,604
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 109,344,476 134,985,822 133,643,766 122,976,555
9. Phải trả ngắn hạn khác 979,837,631 1,860,371,948 1,692,415,285 1,955,045,462
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 297,213,387,476 320,719,044,552 345,131,754,226 333,489,662,276
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,716,566,682 22,333,101,080 22,173,525,148 21,964,221,594
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,986,621,577 21,218,034,459 21,242,809,779 32,041,265,596
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,986,621,577 21,218,034,459 21,242,809,779 32,041,265,596
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 305,482,776,114 294,740,394,482 305,975,625,654 314,347,633,528
I. Vốn chủ sở hữu 305,482,776,114 294,740,394,482 305,975,625,654 314,347,633,528
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,692,470,000 179,692,470,000 179,692,470,000 179,692,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 179,692,470,000 179,692,470,000 179,692,470,000 179,692,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,726,714,700 25,726,714,700 25,726,714,700 25,726,714,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,833,579,268 66,462,624,299 65,838,076,707 65,838,076,707
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,230,012,146 22,858,585,483 34,718,364,247 43,090,372,121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,003,597,773 22,858,585,483 34,718,364,247
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,226,414,373 43,090,372,121
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 750,689,287,783 774,051,088,139 802,430,472,488 802,451,673,784
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.