I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
445,025,363,655 |
453,519,792,232 |
494,788,365,605 |
578,192,582,059 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,991,443,759 |
16,971,270,057 |
24,176,963,807 |
60,544,365,574 |
|
1.1.Tiền
|
14,991,443,759 |
16,971,270,057 |
18,676,963,807 |
60,544,365,574 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
5,500,000,000 |
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
205,492,067,192 |
205,802,623,140 |
198,236,314,188 |
252,384,473,732 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
151,624,011,810 |
154,563,720,821 |
149,114,809,843 |
177,657,910,980 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
13,444,761,215 |
10,385,955,066 |
9,767,778,673 |
22,074,415,382 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
42,401,044,901 |
42,830,697,987 |
43,079,719,158 |
56,378,140,856 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,977,750,734 |
-1,977,750,734 |
-3,725,993,486 |
-3,725,993,486 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
214,057,931,203 |
221,758,290,707 |
258,984,087,580 |
254,850,563,237 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
214,057,931,203 |
221,758,290,707 |
258,984,087,580 |
254,850,563,237 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,483,921,501 |
8,987,608,328 |
13,391,000,030 |
10,413,179,516 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,839,843,862 |
822,884,947 |
|
619,294,820 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
8,644,077,639 |
8,164,723,381 |
13,391,000,030 |
9,793,884,696 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
174,892,121,297 |
175,258,864,134 |
176,046,706,674 |
172,496,705,724 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,932,005,315 |
10,478,588,252 |
8,964,311,808 |
5,096,319,564 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
10,932,005,315 |
10,478,588,252 |
8,964,311,808 |
5,096,319,564 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
129,174,791,445 |
127,444,621,583 |
131,357,999,677 |
127,569,340,783 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
88,058,399,408 |
86,889,679,607 |
89,128,829,304 |
86,565,477,790 |
|
- Nguyên giá
|
159,298,953,259 |
161,622,618,547 |
166,791,075,189 |
167,901,543,988 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-71,240,553,851 |
-74,732,938,940 |
-77,662,245,885 |
-81,336,066,198 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
18,946,932,077 |
18,454,461,583 |
20,197,669,547 |
19,041,341,734 |
|
- Nguyên giá
|
23,856,016,909 |
24,401,471,454 |
27,275,816,909 |
27,275,816,909 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,909,084,832 |
-5,947,009,871 |
-7,078,147,362 |
-8,234,475,175 |
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
22,169,459,960 |
22,100,480,393 |
22,031,500,826 |
21,962,521,259 |
|
- Nguyên giá
|
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,748,768,738 |
-1,817,748,305 |
-1,886,727,872 |
-1,955,707,439 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
16,711,012,917 |
19,214,908,123 |
20,258,711,453 |
25,206,104,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16,711,012,917 |
19,214,908,123 |
20,258,711,453 |
25,206,104,278 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
10,309,850,000 |
12,587,350,000 |
12,587,350,000 |
12,587,350,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,643,000,000 |
6,920,500,000 |
6,920,500,000 |
6,920,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
666,850,000 |
666,850,000 |
666,850,000 |
666,850,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
7,764,461,620 |
5,533,396,176 |
2,878,333,736 |
2,037,591,099 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,764,461,620 |
5,533,396,176 |
2,878,333,736 |
2,037,591,099 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
619,917,484,952 |
628,778,656,366 |
670,835,072,279 |
750,689,287,783 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
405,443,815,231 |
406,812,883,297 |
438,536,911,737 |
445,206,511,669 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
379,515,604,344 |
383,516,054,169 |
415,789,634,604 |
425,219,890,092 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
80,966,447,057 |
71,600,469,603 |
76,424,001,600 |
86,361,760,968 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,847,523,488 |
2,196,009,358 |
2,032,389,554 |
2,797,059,021 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,954,814,832 |
6,293,670,216 |
10,866,966,160 |
2,705,651,724 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
3,336,776,669 |
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,260,714,829 |
11,000,288,000 |
986,622,110 |
15,336,282,114 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
120,901,198 |
127,326,399 |
127,777,205 |
109,344,476 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
14,185,659,531 |
2,640,258,073 |
1,557,102,516 |
979,837,631 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
253,959,832,948 |
269,476,842,508 |
300,430,513,332 |
297,213,387,476 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
20,219,710,461 |
20,181,190,012 |
20,027,485,458 |
19,716,566,682 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
25,928,210,887 |
23,296,829,128 |
22,747,277,133 |
19,986,621,577 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
25,928,210,887 |
23,296,829,128 |
22,747,277,133 |
19,986,621,577 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
214,473,669,721 |
221,965,773,069 |
232,298,160,542 |
305,482,776,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
214,473,669,721 |
221,965,773,069 |
232,298,160,542 |
305,482,776,114 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
179,692,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
179,692,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,458,574,700 |
15,458,574,700 |
15,458,574,700 |
25,726,714,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
55,192,833,586 |
55,192,833,586 |
55,192,833,586 |
54,833,579,268 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,470,491,435 |
22,962,594,783 |
33,294,982,256 |
45,230,012,146 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15,470,491,435 |
22,962,594,783 |
33,294,982,256 |
12,003,597,773 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
33,226,414,373 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
619,917,484,952 |
628,778,656,366 |
670,835,072,279 |
750,689,287,783 |
|