TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
214,745,759,699 |
|
316,118,027,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
33,804,777,023 |
|
16,436,836,760 |
|
1. Tiền |
|
21,718,815,520 |
|
10,472,992,229 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
12,085,961,503 |
|
5,963,844,531 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
14,500,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
14,500,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
87,839,161,878 |
|
166,481,519,048 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
75,586,693,690 |
|
145,134,577,008 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,227,483,000 |
|
10,277,327,703 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
7,301,000,207 |
|
12,773,348,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,276,015,019 |
|
-1,703,734,283 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
78,601,820,798 |
|
125,895,630,826 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
78,601,820,798 |
|
125,895,630,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
5,304,041,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
624,742,228 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,679,298,772 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
71,747,354,192 |
|
148,941,223,351 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,678,190,368 |
|
12,792,987,311 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,678,190,368 |
|
12,792,987,311 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
61,273,158,911 |
|
125,252,683,049 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
38,135,907,150 |
|
102,723,663,387 |
|
- Nguyên giá |
|
67,308,543,395 |
|
145,819,236,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-29,172,636,245 |
|
-43,095,572,632 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
23,137,251,761 |
|
22,529,019,662 |
|
- Nguyên giá |
|
23,668,228,698 |
|
23,668,228,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-530,976,937 |
|
-1,139,209,036 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,452,050,846 |
|
2,254,198,773 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,452,050,846 |
|
2,254,198,773 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
253,930,000 |
|
642,010,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
253,930,000 |
|
642,010,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
90,024,067 |
|
7,999,344,218 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
90,024,067 |
|
7,999,344,218 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
286,493,113,891 |
|
465,059,250,985 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
186,036,910,580 |
|
290,972,640,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
184,128,417,580 |
|
270,653,287,201 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
42,621,613,817 |
|
91,470,807,213 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,233,186,831 |
|
1,839,305,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,986,818,975 |
|
6,096,022,223 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
11,353,652,336 |
|
3,404,277,842 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,146,145,179 |
|
739,667,147 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
110,747,244,501 |
|
157,015,536,300 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,039,755,941 |
|
10,087,671,095 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,908,493,000 |
|
20,319,353,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,907,705,000 |
|
20,319,353,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
788,000 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
100,456,203,311 |
|
174,086,610,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
100,456,203,311 |
|
174,086,610,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
43,558,800,000 |
|
96,263,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
43,558,800,000 |
|
96,263,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
15,274,266,700 |
|
15,273,144,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
4,662,862 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
23,772,053,114 |
|
30,161,270,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
17,846,420,635 |
|
32,388,365,391 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
17,536,979,635 |
|
32,387,247,391 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
309,441,000 |
|
1,118,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
286,493,113,891 |
|
465,059,250,985 |
|