1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
664,988,590,706 |
1,296,741,547,070 |
1,598,057,236,067 |
1,020,326,407,678 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
324,436,601 |
52,408,160 |
6,037,520,313 |
611,600,590 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
664,664,154,105 |
1,296,689,138,910 |
1,592,019,715,754 |
1,019,714,807,088 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
617,843,398,367 |
1,229,797,387,586 |
1,500,720,586,608 |
939,323,095,650 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,820,755,738 |
66,891,751,324 |
91,299,129,146 |
80,391,711,438 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,793,104,896 |
4,124,379,821 |
39,725,556,553 |
29,237,036,488 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,259,150,850 |
5,782,288,573 |
14,097,247,976 |
23,429,383,467 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,188,887,805 |
4,921,357,074 |
8,938,113,616 |
12,776,875,950 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
664,000,000 |
|
-664,000,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,062,568,276 |
53,528,057,533 |
79,011,744,023 |
65,738,539,432 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,222,863,721 |
7,323,612,313 |
16,208,357,873 |
12,723,093,643 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,733,277,787 |
4,382,172,726 |
21,043,335,827 |
7,737,731,384 |
|
12. Thu nhập khác |
836,735,328 |
989,363,024 |
13,606,518,586 |
4,912,549,592 |
|
13. Chi phí khác |
217,466,937 |
186,800,966 |
151,226,458 |
119,829,192 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
619,268,391 |
802,562,058 |
13,455,292,128 |
4,792,720,400 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,352,546,178 |
5,184,734,784 |
34,498,627,955 |
12,530,451,784 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,803,730,959 |
1,303,930,170 |
8,264,326,649 |
2,544,053,181 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
188,564,254 |
|
-79,551,760 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,360,250,965 |
3,880,804,614 |
26,313,853,066 |
9,986,398,603 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,360,250,965 |
3,880,804,614 |
26,313,853,066 |
6,882,517,344 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
3,103,881,259 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
624 |
213 |
1,446 |
378 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|