1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
558,753,922,881 |
482,403,453,883 |
596,747,164,466 |
521,729,639,711 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
338,812,728 |
152,555,043 |
293,631,671 |
345,796,081 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
558,415,110,153 |
482,250,898,840 |
596,453,532,795 |
521,383,843,630 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
526,925,780,474 |
455,326,881,418 |
560,801,190,285 |
480,026,298,707 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,489,329,679 |
26,924,017,422 |
35,652,342,510 |
41,357,544,923 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,436,407,203 |
5,841,175,167 |
2,770,173,780 |
3,481,937,012 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,769,856,967 |
2,117,452,817 |
1,439,965,809 |
4,593,927,007 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,754,717,241 |
1,792,427,133 |
1,164,392,950 |
2,729,003,362 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-25,983,476,902 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,213,665,790 |
3,404,866,825 |
30,569,076,207 |
27,338,166,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,746,120,173 |
|
3,909,215,915 |
4,044,370,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,196,093,952 |
1,259,396,045 |
2,504,258,359 |
8,863,018,138 |
|
12. Thu nhập khác |
911,053,773 |
1,298,843,289 |
1,674,229,051 |
1,415,077,955 |
|
13. Chi phí khác |
40,505,410 |
44,925,150 |
79,510,990 |
668,460,470 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
870,548,363 |
1,253,918,139 |
1,594,718,061 |
746,617,485 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,066,642,315 |
2,513,314,184 |
4,098,976,420 |
9,609,635,623 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-19,992,135 |
-298,282,483 |
1,269,256,828 |
1,656,863,886 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
73,525,800 |
57,414,971 |
-407,410,452 |
234,193,050 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,013,108,650 |
2,754,181,696 |
3,237,130,044 |
7,718,578,687 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,013,108,650 |
2,754,181,696 |
3,237,130,044 |
7,718,578,687 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
166 |
151 |
178 |
424 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|