1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
416,901,420,331 |
559,573,495,768 |
430,937,298,285 |
606,878,453,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
37,325,933 |
987,422,622 |
263,178,555 |
111,735,856 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
416,864,094,398 |
558,586,073,146 |
430,674,119,730 |
606,766,718,085 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
391,961,143,055 |
526,138,532,304 |
400,296,601,216 |
569,827,838,311 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,902,951,343 |
32,447,540,842 |
30,377,518,514 |
36,938,879,774 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,599,296,797 |
1,030,984,071 |
7,607,805,532 |
2,694,203,587 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,202,983,364 |
3,062,409,441 |
5,460,904,598 |
3,058,757,963 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,785,656,515 |
3,018,168,019 |
2,138,758,919 |
2,593,075,007 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,840,260,621 |
27,303,347,410 |
28,177,993,462 |
29,286,523,890 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,704,043,461 |
3,402,005,695 |
3,066,045,131 |
3,711,485,711 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,245,039,306 |
-289,237,633 |
1,280,380,855 |
3,576,315,797 |
|
12. Thu nhập khác |
1,793,037,545 |
1,161,552,662 |
2,515,214,595 |
460,233,634 |
|
13. Chi phí khác |
250,738,998 |
500 |
650 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,542,298,547 |
1,161,552,162 |
2,515,213,945 |
460,233,634 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,702,740,759 |
872,314,529 |
3,795,594,800 |
4,036,549,431 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-959,776,819 |
181,427,356 |
-123,169,149 |
785,771,336 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
54,465,008 |
12,835,550 |
16,644,278 |
42,248,350 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,797,428,948 |
678,051,623 |
3,902,119,671 |
3,208,529,745 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,797,428,948 |
678,051,623 |
3,902,119,671 |
3,208,529,745 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
37 |
214 |
176 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|