MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 495,841,478,184 416,901,420,331 559,573,495,768 430,937,298,285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 42,995,528 37,325,933 987,422,622 263,178,555
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 495,798,482,656 416,864,094,398 558,586,073,146 430,674,119,730
4. Giá vốn hàng bán 462,743,091,322 391,961,143,055 526,138,532,304 400,296,601,216
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,055,391,334 24,902,951,343 32,447,540,842 30,377,518,514
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,157,086,219 1,599,296,797 1,030,984,071 7,607,805,532
7. Chi phí tài chính 5,081,197,874 6,202,983,364 3,062,409,441 5,460,904,598
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,339,332,771 5,785,656,515 3,018,168,019 2,138,758,919
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,544,524,266 22,840,260,621 27,303,347,410 28,177,993,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,423,727,313 3,704,043,461 3,402,005,695 3,066,045,131
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,163,028,100 -6,245,039,306 -289,237,633 1,280,380,855
12. Thu nhập khác 894,215,950 1,793,037,545 1,161,552,662 2,515,214,595
13. Chi phí khác 1,175 250,738,998 500 650
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 894,214,775 1,542,298,547 1,161,552,162 2,515,213,945
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,057,242,875 -4,702,740,759 872,314,529 3,795,594,800
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 992,940,428 -959,776,819 181,427,356 -123,169,149
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,696,300 54,465,008 12,835,550 16,644,278
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,055,606,147 -3,797,428,948 678,051,623 3,902,119,671
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,055,606,147 -3,797,428,948 678,051,623 3,902,119,671
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 278 37 214
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.