MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,805,919,743,347 1,305,780,684,394 1,134,804,505,331 849,032,150,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,026,685,413 65,305,136,723 16,554,548,591 11,226,300,334
1. Tiền 57,026,685,413 65,305,136,723 16,554,548,591 11,226,300,334
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 119,409,156,100 75,740,000,000 80,040,000,000 77,840,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 47,909,156,100 62,505,203,375 62,505,203,375 62,505,203,375
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -27,765,203,375 -27,765,203,375 -38,565,203,375
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,500,000,000 41,000,000,000 45,300,000,000 53,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,005,597,062,314 877,584,209,957 815,506,848,891 620,637,233,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 225,007,601,246 268,844,496,994 291,284,776,949 171,672,928,461
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 466,105,067,198 336,443,952,646 233,102,469,593 348,455,271,089
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,700,000,000 5,700,000,000 5,700,000,000 5,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 318,806,292,936 272,938,653,305 291,749,497,037 140,859,447,906
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,021,899,066 -6,342,892,988 -6,329,894,688 -46,050,414,093
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 594,336,900,256 256,883,205,196 190,445,498,001 104,828,625,241
1. Hàng tồn kho 602,290,480,216 260,766,924,461 194,296,663,249 106,596,760,690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,953,579,960 -3,883,719,265 -3,851,165,248 -1,768,135,449
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,549,939,264 30,268,132,518 32,257,609,848 34,499,991,401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,770,169,604 4,177,593,658 3,452,727,852 1,949,087,124
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,314,769,660 26,080,690,941 28,754,228,356 32,310,642,417
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 465,000,000 9,847,919 50,653,640 240,261,860
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 490,228,640,191 672,628,698,575 664,908,977,716 802,386,399,709
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,084,247,406 2,258,983,656 2,153,747,406 2,830,747,406
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,084,247,406 2,258,983,656 2,153,747,406 2,830,747,406
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 367,252,285,693 557,160,645,632 548,531,102,925 665,413,658,622
1. Tài sản cố định hữu hình 221,301,887,468 229,077,113,747 221,209,343,579 239,778,895,097
- Nguyên giá 424,221,788,338 437,726,775,805 420,766,477,782 449,972,949,904
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,919,900,870 -208,649,662,058 -199,557,134,203 -210,194,054,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,546,279,761 26,137,529,761 88,405,663,692
- Nguyên giá 27,250,000,000 27,250,000,000 90,792,387,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -703,720,239 -1,112,470,239 -2,386,723,935
3. Tài sản cố định vô hình 145,950,398,225 301,537,252,124 301,184,229,585 337,229,099,833
- Nguyên giá 150,147,047,504 306,011,642,843 305,942,780,603 345,642,780,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,196,649,279 -4,474,390,719 -4,758,551,018 -8,413,680,770
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,171,306,143 1,094,964,143 10,070,413,840
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,171,306,143 1,094,964,143 10,070,413,840
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,435,813,688 89,435,813,688 89,533,852,218 95,229,709,743
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 89,435,813,688 89,435,813,688 89,533,852,218 95,229,709,743
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,284,987,261 22,678,291,456 24,690,275,167 28,841,870,098
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,367,542,406 21,940,554,092 23,952,537,803 9,126,869,183
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 917,444,855 737,737,364 737,737,364 706,600,348
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 19,008,400,567
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,296,148,383,538 1,978,409,382,969 1,799,713,483,047 1,651,418,550,048
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,752,582,693,351 1,420,944,545,276 1,277,462,928,807 1,265,718,950,045
I. Nợ ngắn hạn 1,155,694,530,184 760,181,408,641 706,408,373,807 649,740,768,539
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,759,615,265 33,954,280,927 19,935,757,443 19,682,918,265
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 78,303,409,530 6,662,119,735 11,687,427,861 10,870,252,889
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,010,384,642 747,537,081 1,320,915,926 1,310,834,812
4. Phải trả người lao động 8,498,045,225 11,158,007,227 9,362,483,719 5,088,281,780
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,846,586,450 3,829,510,064 3,522,590,340 5,481,661,396
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,773,481,715 5,748,503,538 5,620,449,440 5,691,417,654
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 937,415,264,088 693,000,706,800 650,050,005,809 596,895,158,474
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,087,743,269 5,080,743,269 4,908,743,269 4,720,243,269
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 596,888,163,167 660,763,136,635 571,054,555,000 615,978,181,506
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 976,381,818 158,200,000 668,200,000 668,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 593,735,833,333 658,455,238,619 568,364,406,984 613,320,283,490
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,175,948,016 2,149,698,016 2,021,948,016 1,989,698,016
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 543,565,690,187 557,464,837,693 522,250,554,240 385,699,600,003
I. Vốn chủ sở hữu 543,565,690,187 557,464,837,693 522,250,554,240 385,699,600,003
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 120,464,000,000 120,464,000,000 120,464,000,000 120,464,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 181,056,089,913 174,342,341,103 138,570,347,764 22,949,580,395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,882,517,344 168,768,534 -35,603,224,805 174,173,572,569
- LNST chưa phân phối kỳ này 174,173,572,569 174,173,572,569 174,173,572,569 -151,223,992,174
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 55,024,600,274 75,637,496,590 76,195,206,476 55,265,019,608
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,296,148,383,538 1,978,409,382,969 1,799,713,483,047 1,651,418,550,048
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.