TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,805,919,743,347 |
1,305,780,684,394 |
1,134,804,505,331 |
849,032,150,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,026,685,413 |
65,305,136,723 |
16,554,548,591 |
11,226,300,334 |
|
1. Tiền |
57,026,685,413 |
65,305,136,723 |
16,554,548,591 |
11,226,300,334 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
119,409,156,100 |
75,740,000,000 |
80,040,000,000 |
77,840,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
47,909,156,100 |
62,505,203,375 |
62,505,203,375 |
62,505,203,375 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-27,765,203,375 |
-27,765,203,375 |
-38,565,203,375 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
71,500,000,000 |
41,000,000,000 |
45,300,000,000 |
53,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,005,597,062,314 |
877,584,209,957 |
815,506,848,891 |
620,637,233,363 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
225,007,601,246 |
268,844,496,994 |
291,284,776,949 |
171,672,928,461 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
466,105,067,198 |
336,443,952,646 |
233,102,469,593 |
348,455,271,089 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,700,000,000 |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
318,806,292,936 |
272,938,653,305 |
291,749,497,037 |
140,859,447,906 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,021,899,066 |
-6,342,892,988 |
-6,329,894,688 |
-46,050,414,093 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
594,336,900,256 |
256,883,205,196 |
190,445,498,001 |
104,828,625,241 |
|
1. Hàng tồn kho |
602,290,480,216 |
260,766,924,461 |
194,296,663,249 |
106,596,760,690 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,953,579,960 |
-3,883,719,265 |
-3,851,165,248 |
-1,768,135,449 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,549,939,264 |
30,268,132,518 |
32,257,609,848 |
34,499,991,401 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,770,169,604 |
4,177,593,658 |
3,452,727,852 |
1,949,087,124 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,314,769,660 |
26,080,690,941 |
28,754,228,356 |
32,310,642,417 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
465,000,000 |
9,847,919 |
50,653,640 |
240,261,860 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
490,228,640,191 |
672,628,698,575 |
664,908,977,716 |
802,386,399,709 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,084,247,406 |
2,258,983,656 |
2,153,747,406 |
2,830,747,406 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,084,247,406 |
2,258,983,656 |
2,153,747,406 |
2,830,747,406 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
367,252,285,693 |
557,160,645,632 |
548,531,102,925 |
665,413,658,622 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
221,301,887,468 |
229,077,113,747 |
221,209,343,579 |
239,778,895,097 |
|
- Nguyên giá |
424,221,788,338 |
437,726,775,805 |
420,766,477,782 |
449,972,949,904 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,919,900,870 |
-208,649,662,058 |
-199,557,134,203 |
-210,194,054,807 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
26,546,279,761 |
26,137,529,761 |
88,405,663,692 |
|
- Nguyên giá |
|
27,250,000,000 |
27,250,000,000 |
90,792,387,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-703,720,239 |
-1,112,470,239 |
-2,386,723,935 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
145,950,398,225 |
301,537,252,124 |
301,184,229,585 |
337,229,099,833 |
|
- Nguyên giá |
150,147,047,504 |
306,011,642,843 |
305,942,780,603 |
345,642,780,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,196,649,279 |
-4,474,390,719 |
-4,758,551,018 |
-8,413,680,770 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,171,306,143 |
1,094,964,143 |
|
10,070,413,840 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,171,306,143 |
1,094,964,143 |
|
10,070,413,840 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,435,813,688 |
89,435,813,688 |
89,533,852,218 |
95,229,709,743 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
89,435,813,688 |
89,435,813,688 |
89,533,852,218 |
95,229,709,743 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,284,987,261 |
22,678,291,456 |
24,690,275,167 |
28,841,870,098 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,367,542,406 |
21,940,554,092 |
23,952,537,803 |
9,126,869,183 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
917,444,855 |
737,737,364 |
737,737,364 |
706,600,348 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
19,008,400,567 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,296,148,383,538 |
1,978,409,382,969 |
1,799,713,483,047 |
1,651,418,550,048 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,752,582,693,351 |
1,420,944,545,276 |
1,277,462,928,807 |
1,265,718,950,045 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,155,694,530,184 |
760,181,408,641 |
706,408,373,807 |
649,740,768,539 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,759,615,265 |
33,954,280,927 |
19,935,757,443 |
19,682,918,265 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
78,303,409,530 |
6,662,119,735 |
11,687,427,861 |
10,870,252,889 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,010,384,642 |
747,537,081 |
1,320,915,926 |
1,310,834,812 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,498,045,225 |
11,158,007,227 |
9,362,483,719 |
5,088,281,780 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,846,586,450 |
3,829,510,064 |
3,522,590,340 |
5,481,661,396 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,773,481,715 |
5,748,503,538 |
5,620,449,440 |
5,691,417,654 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
937,415,264,088 |
693,000,706,800 |
650,050,005,809 |
596,895,158,474 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,087,743,269 |
5,080,743,269 |
4,908,743,269 |
4,720,243,269 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
596,888,163,167 |
660,763,136,635 |
571,054,555,000 |
615,978,181,506 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
976,381,818 |
158,200,000 |
668,200,000 |
668,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
593,735,833,333 |
658,455,238,619 |
568,364,406,984 |
613,320,283,490 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,175,948,016 |
2,149,698,016 |
2,021,948,016 |
1,989,698,016 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
543,565,690,187 |
557,464,837,693 |
522,250,554,240 |
385,699,600,003 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
543,565,690,187 |
557,464,837,693 |
522,250,554,240 |
385,699,600,003 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
181,056,089,913 |
174,342,341,103 |
138,570,347,764 |
22,949,580,395 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,882,517,344 |
168,768,534 |
-35,603,224,805 |
174,173,572,569 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
174,173,572,569 |
174,173,572,569 |
174,173,572,569 |
-151,223,992,174 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
55,024,600,274 |
75,637,496,590 |
76,195,206,476 |
55,265,019,608 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,296,148,383,538 |
1,978,409,382,969 |
1,799,713,483,047 |
1,651,418,550,048 |
|