TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
867,871,271,634 |
1,403,351,445,472 |
1,287,219,365,118 |
1,805,919,743,347 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,469,385,420 |
90,884,341,962 |
231,677,264,187 |
57,026,685,413 |
|
1. Tiền |
27,469,385,420 |
45,884,341,962 |
186,677,264,187 |
57,026,685,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,100,000,000 |
58,500,000,000 |
58,500,000,000 |
119,409,156,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
47,909,156,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,100,000,000 |
58,500,000,000 |
58,500,000,000 |
71,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
290,324,370,232 |
689,468,007,025 |
763,893,702,853 |
1,005,597,062,314 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
216,688,846,049 |
611,275,448,020 |
398,634,990,492 |
225,007,601,246 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,904,487,700 |
81,720,376,141 |
215,889,909,664 |
466,105,067,198 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12,800,000,000 |
1,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,683,899,049 |
2,425,045,430 |
142,590,701,763 |
318,806,292,936 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,952,862,566 |
-5,952,862,566 |
-6,021,899,066 |
-6,021,899,066 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
464,305,554,977 |
549,429,475,214 |
211,952,992,951 |
594,336,900,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
468,804,670,344 |
553,928,590,581 |
217,817,421,431 |
602,290,480,216 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,499,115,367 |
-4,499,115,367 |
-5,864,428,480 |
-7,953,579,960 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,671,961,005 |
15,069,621,271 |
21,195,405,127 |
29,549,939,264 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,564,960,918 |
2,568,326,899 |
490,246,862 |
1,770,169,604 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,107,000,087 |
12,461,404,725 |
20,520,523,737 |
27,314,769,660 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
39,889,647 |
184,634,528 |
465,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
170,973,840,200 |
166,561,650,228 |
554,401,180,733 |
490,228,640,191 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
632,000,000 |
632,000,000 |
3,834,247,406 |
2,084,247,406 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
632,000,000 |
632,000,000 |
3,834,247,406 |
2,084,247,406 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,679,614,534 |
109,922,285,747 |
283,748,400,472 |
367,252,285,693 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,404,136,667 |
78,890,017,073 |
203,526,064,689 |
221,301,887,468 |
|
- Nguyên giá |
299,462,195,486 |
299,754,300,409 |
411,664,087,904 |
424,221,788,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,058,058,819 |
-220,864,283,336 |
-208,138,023,215 |
-202,919,900,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,275,477,867 |
31,032,268,674 |
80,222,335,783 |
145,950,398,225 |
|
- Nguyên giá |
35,160,684,246 |
35,160,684,246 |
84,078,185,581 |
150,147,047,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,885,206,379 |
-4,128,415,572 |
-3,855,849,798 |
-4,196,649,279 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,402,130 |
|
1,094,964,143 |
21,171,306,143 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,402,130 |
|
1,094,964,143 |
21,171,306,143 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,248,478,716 |
47,248,478,716 |
257,294,347,731 |
89,435,813,688 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,248,478,716 |
47,248,478,716 |
131,005,197,731 |
89,435,813,688 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,950,000 |
19,950,000 |
126,309,100,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,950,000 |
-19,950,000 |
-19,950,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,412,344,820 |
8,758,885,765 |
8,429,220,981 |
10,284,987,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,574,451,725 |
7,920,992,670 |
7,511,776,126 |
9,367,542,406 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
837,893,095 |
837,893,095 |
917,444,855 |
917,444,855 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,038,845,111,834 |
1,569,913,095,700 |
1,841,620,545,851 |
2,296,148,383,538 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
586,950,531,918 |
1,114,137,711,169 |
1,359,531,308,254 |
1,752,582,693,351 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
583,484,160,084 |
1,110,713,839,335 |
1,029,609,936,762 |
1,155,694,530,184 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
94,148,655,561 |
109,994,922,542 |
26,712,241,058 |
62,759,615,265 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,569,310,793 |
31,610,400,908 |
32,486,808,793 |
78,303,409,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,693,209,430 |
3,083,601,587 |
10,754,950,739 |
2,010,384,642 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,329,373,286 |
1,377,345,844 |
3,525,466,372 |
8,498,045,225 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,008,064,162 |
9,482,488,995 |
9,252,890,420 |
3,846,586,450 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,337,248,583 |
5,308,107,081 |
86,559,362,915 |
57,773,481,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
451,692,175,000 |
945,175,849,109 |
855,865,093,196 |
937,415,264,088 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,706,123,269 |
4,681,123,269 |
4,453,123,269 |
5,087,743,269 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,466,371,834 |
3,423,871,834 |
329,921,371,492 |
596,888,163,167 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
976,381,818 |
976,381,818 |
976,381,818 |
976,381,818 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
326,517,499,658 |
593,735,833,333 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,489,990,016 |
2,447,490,016 |
2,427,490,016 |
2,175,948,016 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
451,894,579,916 |
455,775,384,531 |
482,089,237,597 |
543,565,690,187 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
451,894,579,916 |
455,775,384,531 |
482,089,237,597 |
543,565,690,187 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
144,409,579,916 |
148,290,384,531 |
174,604,237,597 |
181,056,089,913 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,948,474,769 |
17,829,279,383 |
44,143,132,449 |
6,882,517,344 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
130,461,105,147 |
130,461,105,148 |
130,461,105,148 |
174,173,572,569 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
55,024,600,274 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,038,845,111,834 |
1,569,913,095,700 |
1,841,620,545,851 |
2,296,148,383,538 |
|