MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 713,736,935,238 696,239,249,106 580,880,387,087 706,842,522,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,713,724,043 22,815,237,646 154,540,348,675 5,291,100,585
1. Tiền 4,703,724,043 22,815,237,646 18,740,348,675 5,291,100,585
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000 135,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,045,824,000 208,245,824,000 118,450,000,000 102,740,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 185,824,000 185,824,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 229,860,000,000 208,060,000,000 118,450,000,000 102,740,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,946,056,236 103,057,166,003 87,711,423,563 82,956,379,217
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,853,767,096 91,883,736,226 64,512,168,231 54,494,030,628
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,788,595,951 11,851,345,293 23,122,175,322 16,079,359,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,072,466,748 5,090,858,043 5,860,855,854 18,166,764,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,768,773,559 -5,768,773,559 -5,783,775,844 -5,783,775,844
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 349,729,113,228 355,869,116,794 215,381,629,623 510,986,434,478
1. Hàng tồn kho 358,715,648,801 360,455,508,591 220,300,339,285 515,502,508,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,986,535,573 -4,586,391,797 -4,918,709,662 -4,516,074,042
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,302,217,731 6,251,904,663 4,796,985,226 4,868,608,404
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,386,042,618 1,322,525,449 890,574,892 641,726,715
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,916,175,113 4,929,379,214 3,906,410,334 4,226,881,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,479,227,277 175,595,258,491 177,760,083,669 174,848,282,867
I. Các khoản phải thu dài hạn 827,000,000 827,000,000 632,000,000 632,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 827,000,000 827,000,000 632,000,000 632,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,825,245,270 118,674,042,514 120,036,013,359 116,948,166,852
1. Tài sản cố định hữu hình 85,326,940,836 89,328,085,718 88,987,918,004 85,493,119,489
- Nguyên giá 290,428,540,375 298,779,131,184 298,663,131,373 298,992,958,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,101,599,539 -209,451,045,466 -209,675,213,369 -213,499,838,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,498,304,434 29,345,956,796 31,048,095,355 31,455,047,363
- Nguyên giá 32,510,293,246 32,547,293,246 34,453,828,246 35,097,855,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,011,988,812 -3,201,336,450 -3,405,732,891 -3,642,807,883
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 227,962,291 232,950,290 588,854,631 31,414,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 227,962,291 232,950,290 588,854,631 31,414,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,729,673,723 47,639,160,893 48,898,555,148 48,818,555,148
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,649,673,723 47,559,160,893 48,818,555,148 48,818,555,148
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,950,000 19,950,000 19,950,000 19,950,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,950,000 -19,950,000 -19,950,000 -19,950,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,869,345,993 8,222,104,794 7,604,660,531 8,418,146,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,869,784,591 7,222,543,392 6,578,203,182 7,391,689,018
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 999,561,402 999,561,402 1,026,457,349 1,026,457,349
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 884,216,162,515 871,834,507,597 758,640,470,756 881,690,805,551
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 457,630,827,657 437,621,236,035 319,662,492,374 440,156,476,599
I. Nợ ngắn hạn 453,433,076,323 433,521,734,701 315,628,991,040 436,670,104,765
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,618,984,603 20,712,864,127 14,177,366,771 15,688,919,057
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,012,750,366 2,350,969,383 6,788,104,809 5,422,786,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,883,721,422 3,639,550,141 4,118,215,734 4,384,651,129
4. Phải trả người lao động 2,751,838,018 5,831,264,337 5,213,127,391 1,745,946,982
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,380,544,094 2,881,056,600 2,337,896,100 2,547,529,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 57,272,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,248,165,880 4,734,301,461 4,920,106,966 5,020,068,338
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 395,293,075,064 388,865,149,857 273,889,500,000 398,032,080,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,186,724,148 4,506,578,795 4,184,673,269 3,828,123,269
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,197,751,334 4,099,501,334 4,033,501,334 3,486,371,834
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 818,181,818 818,181,818 818,181,818 976,381,818
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,379,569,516 3,281,319,516 3,215,319,516 2,509,990,016
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 426,585,334,858 434,213,271,562 438,977,978,382 441,534,328,952
I. Vốn chủ sở hữu 426,585,334,858 434,213,271,562 438,977,978,382 441,534,328,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 120,464,000,000 120,464,000,000 120,464,000,000 120,464,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 118,722,478,072 126,728,271,562 131,492,978,382 134,049,328,952
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,683,354,336 19,689,147,827 24,453,854,647 2,588,223,804
- LNST chưa phân phối kỳ này 107,039,123,736 107,039,123,735 107,039,123,735 131,461,105,148
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 377,856,786
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 884,216,162,515 871,834,507,597 758,640,470,756 881,690,805,551
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.