TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
550,658,350,005 |
613,129,968,481 |
574,661,377,304 |
452,681,963,552 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
137,740,105,542 |
251,222,936,334 |
178,680,442,272 |
40,997,642,933 |
|
1. Tiền |
5,140,105,542 |
19,962,936,334 |
41,820,442,272 |
10,397,642,933 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
132,600,000,000 |
231,260,000,000 |
136,860,000,000 |
30,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,800,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,800,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,313,848,956 |
60,461,111,163 |
91,598,236,028 |
95,608,806,588 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,612,980,751 |
48,931,210,196 |
89,226,572,117 |
88,274,703,113 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,252,191,333 |
12,110,378,800 |
1,959,663,979 |
7,716,563,014 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,395,840,182 |
608,685,477 |
1,762,839,814 |
968,380,343 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-947,163,310 |
-1,189,163,310 |
-1,350,839,882 |
-1,350,839,882 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
323,724,632,897 |
298,628,153,902 |
300,282,933,842 |
313,062,255,748 |
|
1. Hàng tồn kho |
325,402,885,315 |
300,306,406,320 |
307,483,282,596 |
320,262,604,502 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,678,252,418 |
-1,678,252,418 |
-7,200,348,754 |
-7,200,348,754 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,079,762,610 |
2,817,767,082 |
4,099,765,162 |
3,013,258,283 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
951,764,855 |
665,073,103 |
1,848,666,577 |
1,520,688,188 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,677,172,751 |
2,150,379,979 |
2,249,098,585 |
1,490,570,095 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
450,825,004 |
2,314,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,435,011,202 |
161,379,494,203 |
156,178,752,655 |
151,502,861,562 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
486,000,000 |
486,000,000 |
586,000,000 |
586,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
486,000,000 |
486,000,000 |
586,000,000 |
586,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
144,130,670,637 |
137,139,100,926 |
132,401,863,718 |
127,392,796,022 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
114,151,745,558 |
107,187,599,597 |
102,477,786,139 |
98,144,320,489 |
|
- Nguyên giá |
264,588,551,403 |
264,418,146,403 |
264,475,572,953 |
264,767,468,407 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,436,805,845 |
-157,230,546,806 |
-161,997,786,814 |
-166,623,147,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,978,925,079 |
29,951,501,329 |
29,924,077,579 |
29,248,475,533 |
|
- Nguyên giá |
30,190,901,746 |
30,190,901,746 |
30,190,901,746 |
30,190,901,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-211,976,667 |
-239,400,417 |
-266,824,167 |
-942,426,213 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
248,068,800 |
248,068,800 |
399,290,800 |
604,888,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
248,068,800 |
248,068,800 |
399,290,800 |
604,888,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,561,098,000 |
14,561,098,000 |
14,561,098,000 |
14,561,098,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,451,148,000 |
14,451,148,000 |
14,451,148,000 |
14,451,148,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
109,950,000 |
109,950,000 |
109,950,000 |
109,950,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,009,173,765 |
8,945,226,477 |
8,230,500,137 |
8,357,679,540 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,824,559,871 |
7,353,059,003 |
6,872,525,713 |
7,031,307,668 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,184,613,894 |
1,592,167,474 |
1,357,974,424 |
1,326,371,872 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
719,093,361,207 |
774,509,462,684 |
730,840,129,959 |
604,184,825,114 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
359,010,971,332 |
411,193,816,607 |
360,925,905,195 |
235,220,652,434 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
352,967,544,040 |
404,421,077,164 |
355,159,435,002 |
229,707,859,991 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,289,193,417 |
20,608,353,285 |
25,625,868,644 |
30,649,555,302 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,862,042,853 |
7,619,438,482 |
14,236,198,626 |
8,758,680,455 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
189,155,429 |
1,035,966,266 |
1,844,665,267 |
2,122,278,145 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,968,307,581 |
7,141,442,970 |
12,424,906,897 |
14,382,213,268 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,114,645,656 |
4,155,399,331 |
3,173,597,414 |
2,980,837,809 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
330,539,400 |
330,539,400 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,851,763,186 |
4,417,509,820 |
4,582,711,057 |
4,645,142,521 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
294,478,765,223 |
351,258,460,800 |
284,814,184,887 |
158,710,789,681 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,213,670,695 |
7,853,966,810 |
8,126,762,810 |
7,458,362,810 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,043,427,292 |
6,772,739,443 |
5,766,470,193 |
5,512,792,443 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
938,181,818 |
971,181,818 |
818,181,818 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,923,427,292 |
5,834,557,625 |
4,795,288,375 |
4,694,610,625 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
360,082,389,875 |
363,315,646,077 |
369,914,224,764 |
368,964,172,680 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
360,082,389,875 |
363,315,646,077 |
369,914,224,764 |
368,964,172,680 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,597,389,875 |
55,830,646,077 |
62,429,224,764 |
61,479,172,680 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,268,572,013 |
3,237,130,044 |
10,955,708,731 |
19,105,656,647 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,328,817,862 |
52,593,516,033 |
51,473,516,033 |
42,373,516,033 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
719,093,361,207 |
774,509,462,684 |
730,840,129,959 |
604,184,825,114 |
|