TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
502,722,432,556 |
499,046,097,311 |
550,658,350,005 |
613,129,968,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,696,466,978 |
22,213,894,557 |
137,740,105,542 |
251,222,936,334 |
|
1. Tiền |
17,546,466,978 |
8,213,894,557 |
5,140,105,542 |
19,962,936,334 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,150,000,000 |
14,000,000,000 |
132,600,000,000 |
231,260,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,317,000,000 |
17,600,000,000 |
27,800,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,317,000,000 |
17,600,000,000 |
27,800,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,736,106,669 |
85,812,455,369 |
57,313,848,956 |
60,461,111,163 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,453,634,311 |
79,197,277,219 |
50,612,980,751 |
48,931,210,196 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,080,419,356 |
5,164,560,046 |
5,252,191,333 |
12,110,378,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,883,382,502 |
2,131,947,604 |
2,395,840,182 |
608,685,477 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-681,329,500 |
-681,329,500 |
-947,163,310 |
-1,189,163,310 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
386,874,102,450 |
363,703,462,775 |
323,724,632,897 |
298,628,153,902 |
|
1. Hàng tồn kho |
388,896,651,894 |
365,726,012,219 |
325,402,885,315 |
300,306,406,320 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,022,549,444 |
-2,022,549,444 |
-1,678,252,418 |
-1,678,252,418 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,098,756,459 |
9,716,284,610 |
4,079,762,610 |
2,817,767,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,625,804,454 |
1,244,005,583 |
951,764,855 |
665,073,103 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,472,952,005 |
8,319,736,506 |
2,677,172,751 |
2,150,379,979 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
152,542,521 |
450,825,004 |
2,314,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,214,137,905 |
168,729,260,078 |
168,435,011,202 |
161,379,494,203 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
441,000,000 |
486,000,000 |
486,000,000 |
486,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
441,000,000 |
486,000,000 |
486,000,000 |
486,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,808,651,152 |
146,122,500,850 |
144,130,670,637 |
137,139,100,926 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,071,548,573 |
116,116,152,021 |
114,151,745,558 |
107,187,599,597 |
|
- Nguyên giá |
258,214,117,802 |
261,350,941,815 |
264,588,551,403 |
264,418,146,403 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,142,569,229 |
-145,234,789,794 |
-150,436,805,845 |
-157,230,546,806 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,737,102,579 |
30,006,348,829 |
29,978,925,079 |
29,951,501,329 |
|
- Nguyên giá |
29,903,801,746 |
30,190,901,746 |
30,190,901,746 |
30,190,901,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,699,167 |
-184,552,917 |
-211,976,667 |
-239,400,417 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,129,613,268 |
370,179,164 |
248,068,800 |
248,068,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,129,613,268 |
370,179,164 |
248,068,800 |
248,068,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,561,098,000 |
10,561,098,000 |
14,561,098,000 |
14,561,098,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,451,148,000 |
10,451,148,000 |
14,451,148,000 |
14,451,148,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
109,950,000 |
109,950,000 |
109,950,000 |
109,950,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,273,775,485 |
11,189,482,064 |
9,009,173,765 |
8,945,226,477 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,958,220,820 |
9,947,453,199 |
7,824,559,871 |
7,353,059,003 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,315,554,665 |
1,242,028,865 |
1,184,613,894 |
1,592,167,474 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
674,936,570,461 |
667,775,357,389 |
719,093,361,207 |
774,509,462,684 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
320,621,470,932 |
310,447,149,210 |
359,010,971,332 |
411,193,816,607 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
313,904,328,390 |
304,097,635,668 |
352,967,544,040 |
404,421,077,164 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,903,073,245 |
23,129,961,698 |
21,289,193,417 |
20,608,353,285 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,104,168,523 |
18,813,717,233 |
14,862,042,853 |
7,619,438,482 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
454,470,644 |
205,599,803 |
189,155,429 |
1,035,966,266 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,916,780,400 |
8,034,675,980 |
6,968,307,581 |
7,141,442,970 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,085,577,010 |
3,286,231,093 |
2,114,645,656 |
4,155,399,331 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
330,539,400 |
|
|
330,539,400 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,111,083,950 |
4,373,721,115 |
4,851,763,186 |
4,417,509,820 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
250,451,160,523 |
237,993,120,051 |
294,478,765,223 |
351,258,460,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,547,474,695 |
8,260,608,695 |
8,213,670,695 |
7,853,966,810 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,717,142,542 |
6,349,513,542 |
6,043,427,292 |
6,772,739,443 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
938,181,818 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,597,142,542 |
6,229,513,542 |
5,923,427,292 |
5,834,557,625 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
354,315,099,529 |
357,328,208,179 |
360,082,389,875 |
363,315,646,077 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
354,315,099,529 |
357,328,208,179 |
360,082,389,875 |
363,315,646,077 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,830,099,529 |
49,843,208,179 |
52,597,389,875 |
55,830,646,077 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,501,281,667 |
8,514,390,317 |
11,268,572,013 |
3,237,130,044 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,328,817,862 |
41,328,817,862 |
41,328,817,862 |
52,593,516,033 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
674,936,570,461 |
667,775,357,389 |
719,093,361,207 |
774,509,462,684 |
|