MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 502,722,432,556 499,046,097,311 550,658,350,005 613,129,968,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,696,466,978 22,213,894,557 137,740,105,542 251,222,936,334
1. Tiền 17,546,466,978 8,213,894,557 5,140,105,542 19,962,936,334
2. Các khoản tương đương tiền 23,150,000,000 14,000,000,000 132,600,000,000 231,260,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,317,000,000 17,600,000,000 27,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,317,000,000 17,600,000,000 27,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,736,106,669 85,812,455,369 57,313,848,956 60,461,111,163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,453,634,311 79,197,277,219 50,612,980,751 48,931,210,196
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,080,419,356 5,164,560,046 5,252,191,333 12,110,378,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,883,382,502 2,131,947,604 2,395,840,182 608,685,477
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -681,329,500 -681,329,500 -947,163,310 -1,189,163,310
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 386,874,102,450 363,703,462,775 323,724,632,897 298,628,153,902
1. Hàng tồn kho 388,896,651,894 365,726,012,219 325,402,885,315 300,306,406,320
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,022,549,444 -2,022,549,444 -1,678,252,418 -1,678,252,418
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,098,756,459 9,716,284,610 4,079,762,610 2,817,767,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,625,804,454 1,244,005,583 951,764,855 665,073,103
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,472,952,005 8,319,736,506 2,677,172,751 2,150,379,979
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152,542,521 450,825,004 2,314,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 172,214,137,905 168,729,260,078 168,435,011,202 161,379,494,203
I. Các khoản phải thu dài hạn 441,000,000 486,000,000 486,000,000 486,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 441,000,000 486,000,000 486,000,000 486,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,808,651,152 146,122,500,850 144,130,670,637 137,139,100,926
1. Tài sản cố định hữu hình 118,071,548,573 116,116,152,021 114,151,745,558 107,187,599,597
- Nguyên giá 258,214,117,802 261,350,941,815 264,588,551,403 264,418,146,403
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,142,569,229 -145,234,789,794 -150,436,805,845 -157,230,546,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,737,102,579 30,006,348,829 29,978,925,079 29,951,501,329
- Nguyên giá 29,903,801,746 30,190,901,746 30,190,901,746 30,190,901,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,699,167 -184,552,917 -211,976,667 -239,400,417
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,129,613,268 370,179,164 248,068,800 248,068,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,129,613,268 370,179,164 248,068,800 248,068,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,561,098,000 10,561,098,000 14,561,098,000 14,561,098,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,451,148,000 10,451,148,000 14,451,148,000 14,451,148,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 109,950,000 109,950,000 109,950,000 109,950,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,273,775,485 11,189,482,064 9,009,173,765 8,945,226,477
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,958,220,820 9,947,453,199 7,824,559,871 7,353,059,003
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,315,554,665 1,242,028,865 1,184,613,894 1,592,167,474
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 674,936,570,461 667,775,357,389 719,093,361,207 774,509,462,684
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 320,621,470,932 310,447,149,210 359,010,971,332 411,193,816,607
I. Nợ ngắn hạn 313,904,328,390 304,097,635,668 352,967,544,040 404,421,077,164
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,903,073,245 23,129,961,698 21,289,193,417 20,608,353,285
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,104,168,523 18,813,717,233 14,862,042,853 7,619,438,482
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 454,470,644 205,599,803 189,155,429 1,035,966,266
4. Phải trả người lao động 5,916,780,400 8,034,675,980 6,968,307,581 7,141,442,970
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,085,577,010 3,286,231,093 2,114,645,656 4,155,399,331
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 330,539,400 330,539,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,111,083,950 4,373,721,115 4,851,763,186 4,417,509,820
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 250,451,160,523 237,993,120,051 294,478,765,223 351,258,460,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,547,474,695 8,260,608,695 8,213,670,695 7,853,966,810
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,717,142,542 6,349,513,542 6,043,427,292 6,772,739,443
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000 120,000,000 938,181,818
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,597,142,542 6,229,513,542 5,923,427,292 5,834,557,625
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 354,315,099,529 357,328,208,179 360,082,389,875 363,315,646,077
I. Vốn chủ sở hữu 354,315,099,529 357,328,208,179 360,082,389,875 363,315,646,077
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 120,464,000,000 120,464,000,000 120,464,000,000 120,464,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,830,099,529 49,843,208,179 52,597,389,875 55,830,646,077
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,501,281,667 8,514,390,317 11,268,572,013 3,237,130,044
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,328,817,862 41,328,817,862 41,328,817,862 52,593,516,033
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 674,936,570,461 667,775,357,389 719,093,361,207 774,509,462,684
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.