MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 564,808,198,205 564,501,416,950 502,722,432,556 499,046,097,311
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 157,403,326,113 98,206,000,705 40,696,466,978 22,213,894,557
1. Tiền 5,483,326,113 16,069,000,705 17,546,466,978 8,213,894,557
2. Các khoản tương đương tiền 151,920,000,000 82,137,000,000 23,150,000,000 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,317,000,000 17,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,317,000,000 17,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,815,850,535 82,955,169,204 62,736,106,669 85,812,455,369
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,160,582,106 74,518,754,513 58,453,634,311 79,197,277,219
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,199,354,309 5,379,505,760 3,080,419,356 5,164,560,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,153,593,220 3,754,588,031 1,883,382,502 2,131,947,604
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -697,679,100 -697,679,100 -681,329,500 -681,329,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 347,607,458,071 375,166,920,725 386,874,102,450 363,703,462,775
1. Hàng tồn kho 352,489,546,043 380,049,008,697 388,896,651,894 365,726,012,219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,882,087,972 -4,882,087,972 -2,022,549,444 -2,022,549,444
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,981,563,486 8,173,326,316 10,098,756,459 9,716,284,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 933,500,394 761,709,196 1,625,804,454 1,244,005,583
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,152,513,672 7,353,139,037 8,472,952,005 8,319,736,506
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 895,549,420 58,478,083 152,542,521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 176,629,435,600 172,331,056,139 172,214,137,905 168,729,260,078
I. Các khoản phải thu dài hạn 381,000,000 441,000,000 441,000,000 486,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 381,000,000 441,000,000 441,000,000 486,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,479,041,302 145,215,752,092 147,808,651,152 146,122,500,850
1. Tài sản cố định hữu hình 117,715,801,223 115,465,580,763 118,071,548,573 116,116,152,021
- Nguyên giá 253,646,487,403 256,452,549,638 258,214,117,802 261,350,941,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,930,686,180 -140,986,968,875 -140,142,569,229 -145,234,789,794
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,763,240,079 29,750,171,329 29,737,102,579 30,006,348,829
- Nguyên giá 29,903,801,746 29,903,801,746 29,903,801,746 30,190,901,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,561,667 -153,630,417 -166,699,167 -184,552,917
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,248,078,953 7,813,715,679 2,129,613,268 370,179,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,248,078,953 7,813,715,679 2,129,613,268 370,179,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,561,098,000 10,561,098,000 10,561,098,000 10,561,098,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,451,148,000 10,451,148,000 10,451,148,000 10,451,148,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 109,950,000 109,950,000 109,950,000 109,950,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,960,217,345 8,299,490,368 11,273,775,485 11,189,482,064
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,554,977,359 6,936,063,701 9,958,220,820 9,947,453,199
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,405,239,986 1,363,426,667 1,315,554,665 1,242,028,865
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 741,437,633,805 736,832,473,089 674,936,570,461 667,775,357,389
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 392,081,350,973 383,710,125,481 320,621,470,932 310,447,149,210
I. Nợ ngắn hạn 385,018,372,431 374,510,388,689 313,904,328,390 304,097,635,668
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,176,803,473 30,078,599,722 31,903,073,245 23,129,961,698
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,593,161,985 29,896,927,221 10,104,168,523 18,813,717,233
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 171,282,936 171,744,185 454,470,644 205,599,803
4. Phải trả người lao động 8,887,627,007 5,218,845,927 5,916,780,400 8,034,675,980
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,961,579,230 2,309,964,316 2,085,577,010 3,286,231,093
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 330,539,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,116,308,415 4,078,355,175 4,111,083,950 4,373,721,115
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 330,352,795,830 295,300,477,448 250,451,160,523 237,993,120,051
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,758,813,555 7,455,474,695 8,547,474,695 8,260,608,695
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,062,978,542 9,199,736,792 6,717,142,542 6,349,513,542
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,348,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,942,978,542 6,731,736,792 6,597,142,542 6,229,513,542
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 349,356,282,832 353,122,347,608 354,315,099,529 357,328,208,179
I. Vốn chủ sở hữu 349,356,282,832 353,122,347,608 354,315,099,529 357,328,208,179
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,254,000,000 117,254,000,000 120,464,000,000 120,464,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,081,282,832 48,847,347,608 46,830,099,529 49,843,208,179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,219,057,569 45,638,817,863 5,501,281,667 8,514,390,317
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,862,225,262 3,208,529,745 41,328,817,862 41,328,817,862
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 741,437,633,805 736,832,473,089 674,936,570,461 667,775,357,389
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.