MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 599,406,137,452 575,410,189,629 564,808,198,205 564,501,416,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,609,934,277 182,117,165,419 157,403,326,113 98,206,000,705
1. Tiền 8,259,934,277 13,577,165,419 5,483,326,113 16,069,000,705
2. Các khoản tương đương tiền 63,350,000,000 168,540,000,000 151,920,000,000 82,137,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,258,714,882 61,172,873,632 52,815,850,535 82,955,169,204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,402,241,333 51,995,827,444 48,160,582,106 74,518,754,513
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,657,332,933 9,005,560,349 3,199,354,309 5,379,505,760
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 891,821,316 864,166,539 2,153,593,220 3,754,588,031
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -692,680,700 -692,680,700 -697,679,100 -697,679,100
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 492,195,977,164 327,905,770,521 347,607,458,071 375,166,920,725
1. Hàng tồn kho 498,757,916,735 334,369,682,313 352,489,546,043 380,049,008,697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,561,939,571 -6,463,911,792 -4,882,087,972 -4,882,087,972
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,241,511,129 4,214,380,057 6,981,563,486 8,173,326,316
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,132,329,138 814,969,794 933,500,394 761,709,196
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,149,405,172 2,627,029,992 5,152,513,672 7,353,139,037
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 959,776,819 772,380,271 895,549,420 58,478,083
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 178,445,538,927 173,988,073,962 176,629,435,600 172,331,056,139
I. Các khoản phải thu dài hạn 371,000,000 381,000,000 381,000,000 441,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 371,000,000 381,000,000 381,000,000 441,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 155,692,925,862 151,543,467,894 147,479,041,302 145,215,752,092
1. Tài sản cố định hữu hình 125,903,548,283 121,767,159,065 117,715,801,223 115,465,580,763
- Nguyên giá 251,601,554,505 252,571,899,873 253,646,487,403 256,452,549,638
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,698,006,222 -130,804,740,808 -135,930,686,180 -140,986,968,875
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,789,377,579 29,776,308,829 29,763,240,079 29,750,171,329
- Nguyên giá 29,903,801,746 29,903,801,746 29,903,801,746 29,903,801,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,424,167 -127,492,917 -140,561,667 -153,630,417
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,710,554,890 1,721,532,540 9,248,078,953 7,813,715,679
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,710,554,890 1,721,532,540 9,248,078,953 7,813,715,679
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,561,098,000 10,561,098,000 10,561,098,000 10,561,098,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,451,148,000 10,451,148,000 10,451,148,000 10,451,148,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 109,950,000 109,950,000 109,950,000 109,950,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,109,960,175 9,780,975,528 8,960,217,345 8,299,490,368
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,675,240,361 8,359,091,264 7,554,977,359 6,936,063,701
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,434,719,814 1,421,884,264 1,405,239,986 1,363,426,667
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 777,851,676,379 749,398,263,591 741,437,633,805 736,832,473,089
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 411,790,541,611 403,944,100,430 392,081,350,973 383,710,125,481
I. Nợ ngắn hạn 404,783,385,319 396,881,121,888 385,018,372,431 374,510,388,689
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,029,026,781 14,575,652,889 25,176,803,473 30,078,599,722
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,545,142,049 13,426,431,258 6,593,161,985 29,896,927,221
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 392,483,390 183,179,839 171,282,936 171,744,185
4. Phải trả người lao động 6,051,811,847 7,988,268,827 8,887,627,007 5,218,845,927
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,588,893,190 2,240,267,434 1,961,579,230 2,309,964,316
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 320,819,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,037,553,675 4,036,622,664 4,116,308,415 4,078,355,175
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 358,896,611,432 346,654,055,422 330,352,795,830 295,300,477,448
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,921,043,555 7,776,643,555 7,758,813,555 7,455,474,695
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,007,156,292 7,062,978,542 7,062,978,542 9,199,736,792
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,007,156,292 120,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,348,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,942,978,542 6,942,978,542 6,731,736,792
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 366,061,134,768 345,454,163,161 349,356,282,832 353,122,347,608
I. Vốn chủ sở hữu 366,061,134,768 345,454,163,161 349,356,282,832 353,122,347,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,254,000,000 117,254,000,000 117,254,000,000 117,254,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,786,134,768 41,179,163,161 45,081,282,832 48,847,347,608
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,527,957,569 39,219,057,569 39,219,057,569 45,638,817,863
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,258,177,199 1,960,105,592 5,862,225,262 3,208,529,745
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 777,851,676,379 749,398,263,591 741,437,633,805 736,832,473,089
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.