TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
599,406,137,452 |
575,410,189,629 |
564,808,198,205 |
564,501,416,950 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,609,934,277 |
182,117,165,419 |
157,403,326,113 |
98,206,000,705 |
|
1. Tiền |
8,259,934,277 |
13,577,165,419 |
5,483,326,113 |
16,069,000,705 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,350,000,000 |
168,540,000,000 |
151,920,000,000 |
82,137,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,100,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,100,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,258,714,882 |
61,172,873,632 |
52,815,850,535 |
82,955,169,204 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,402,241,333 |
51,995,827,444 |
48,160,582,106 |
74,518,754,513 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,657,332,933 |
9,005,560,349 |
3,199,354,309 |
5,379,505,760 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
891,821,316 |
864,166,539 |
2,153,593,220 |
3,754,588,031 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-692,680,700 |
-692,680,700 |
-697,679,100 |
-697,679,100 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
492,195,977,164 |
327,905,770,521 |
347,607,458,071 |
375,166,920,725 |
|
1. Hàng tồn kho |
498,757,916,735 |
334,369,682,313 |
352,489,546,043 |
380,049,008,697 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,561,939,571 |
-6,463,911,792 |
-4,882,087,972 |
-4,882,087,972 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,241,511,129 |
4,214,380,057 |
6,981,563,486 |
8,173,326,316 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,132,329,138 |
814,969,794 |
933,500,394 |
761,709,196 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,149,405,172 |
2,627,029,992 |
5,152,513,672 |
7,353,139,037 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
959,776,819 |
772,380,271 |
895,549,420 |
58,478,083 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,445,538,927 |
173,988,073,962 |
176,629,435,600 |
172,331,056,139 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
371,000,000 |
381,000,000 |
381,000,000 |
441,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
371,000,000 |
381,000,000 |
381,000,000 |
441,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
155,692,925,862 |
151,543,467,894 |
147,479,041,302 |
145,215,752,092 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
125,903,548,283 |
121,767,159,065 |
117,715,801,223 |
115,465,580,763 |
|
- Nguyên giá |
251,601,554,505 |
252,571,899,873 |
253,646,487,403 |
256,452,549,638 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,698,006,222 |
-130,804,740,808 |
-135,930,686,180 |
-140,986,968,875 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,789,377,579 |
29,776,308,829 |
29,763,240,079 |
29,750,171,329 |
|
- Nguyên giá |
29,903,801,746 |
29,903,801,746 |
29,903,801,746 |
29,903,801,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,424,167 |
-127,492,917 |
-140,561,667 |
-153,630,417 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,710,554,890 |
1,721,532,540 |
9,248,078,953 |
7,813,715,679 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,710,554,890 |
1,721,532,540 |
9,248,078,953 |
7,813,715,679 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,561,098,000 |
10,561,098,000 |
10,561,098,000 |
10,561,098,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,451,148,000 |
10,451,148,000 |
10,451,148,000 |
10,451,148,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
109,950,000 |
109,950,000 |
109,950,000 |
109,950,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,109,960,175 |
9,780,975,528 |
8,960,217,345 |
8,299,490,368 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,675,240,361 |
8,359,091,264 |
7,554,977,359 |
6,936,063,701 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,434,719,814 |
1,421,884,264 |
1,405,239,986 |
1,363,426,667 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
777,851,676,379 |
749,398,263,591 |
741,437,633,805 |
736,832,473,089 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
411,790,541,611 |
403,944,100,430 |
392,081,350,973 |
383,710,125,481 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
404,783,385,319 |
396,881,121,888 |
385,018,372,431 |
374,510,388,689 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,029,026,781 |
14,575,652,889 |
25,176,803,473 |
30,078,599,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,545,142,049 |
13,426,431,258 |
6,593,161,985 |
29,896,927,221 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
392,483,390 |
183,179,839 |
171,282,936 |
171,744,185 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,051,811,847 |
7,988,268,827 |
8,887,627,007 |
5,218,845,927 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,588,893,190 |
2,240,267,434 |
1,961,579,230 |
2,309,964,316 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
320,819,400 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,037,553,675 |
4,036,622,664 |
4,116,308,415 |
4,078,355,175 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
358,896,611,432 |
346,654,055,422 |
330,352,795,830 |
295,300,477,448 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,921,043,555 |
7,776,643,555 |
7,758,813,555 |
7,455,474,695 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,007,156,292 |
7,062,978,542 |
7,062,978,542 |
9,199,736,792 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,007,156,292 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
2,348,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
6,942,978,542 |
6,942,978,542 |
6,731,736,792 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
366,061,134,768 |
345,454,163,161 |
349,356,282,832 |
353,122,347,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
366,061,134,768 |
345,454,163,161 |
349,356,282,832 |
353,122,347,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
117,254,000,000 |
117,254,000,000 |
117,254,000,000 |
117,254,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,786,134,768 |
41,179,163,161 |
45,081,282,832 |
48,847,347,608 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,527,957,569 |
39,219,057,569 |
39,219,057,569 |
45,638,817,863 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,258,177,199 |
1,960,105,592 |
5,862,225,262 |
3,208,529,745 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
777,851,676,379 |
749,398,263,591 |
741,437,633,805 |
736,832,473,089 |
|