1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,709,296,031,801 |
2,193,926,471,729 |
5,501,256,696,224 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
562,618,093,011 |
2,709,296,031,801 |
2,193,926,471,729 |
5,501,256,696,224 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
441,322,866,981 |
2,178,598,753,145 |
1,892,508,461,357 |
4,663,834,110,749 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
121,295,226,030 |
530,697,278,656 |
301,418,010,372 |
837,422,585,475 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
73,078,099,136 |
79,493,714,228 |
83,306,147,462 |
30,311,161,737 |
|
7. Chi phí tài chính |
86,295,034,836 |
103,061,248,044 |
85,973,143,997 |
111,397,597,155 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,701,350,468 |
58,641,504,062 |
42,729,289,075 |
62,240,158,096 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,580,587,629 |
-30,231,136,853 |
-14,095,863,100 |
-158,304,179,348 |
|
9. Chi phí bán hàng |
55,275,124,587 |
253,120,324,520 |
194,407,173,018 |
577,116,241,183 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,790,750,017 |
33,106,918,175 |
23,195,861,993 |
27,472,661,436 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,431,828,097 |
190,671,365,292 |
67,052,115,726 |
-6,556,931,910 |
|
12. Thu nhập khác |
5,385,289,533 |
3,744,424,205 |
12,736,507,849 |
21,369,452,708 |
|
13. Chi phí khác |
639,529,631 |
11,007,027,534 |
772,861,019 |
16,999,962,648 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,745,759,902 |
-7,262,603,329 |
11,963,646,830 |
4,369,490,060 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,177,587,999 |
183,408,761,963 |
79,015,762,556 |
-2,187,441,850 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,959,713,700 |
180,130,762,283 |
73,323,638,518 |
256,904,069,978 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-22,356,397,368 |
-166,966,268,989 |
-102,913,861,128 |
-156,143,323,311 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,574,271,667 |
170,244,268,669 |
108,605,985,166 |
-102,948,188,517 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,301,975,822 |
119,596,399,869 |
42,046,094,182 |
-185,628,590,737 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,272,295,845 |
50,647,868,800 |
66,559,890,984 |
82,680,402,220 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15 |
1,211 |
366 |
-2,243 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,211 |
366 |
-2,243 |
|