MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,709,296,031,801 2,193,926,471,729 5,501,256,696,224
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 562,618,093,011 2,709,296,031,801 2,193,926,471,729 5,501,256,696,224
4. Giá vốn hàng bán 441,322,866,981 2,178,598,753,145 1,892,508,461,357 4,663,834,110,749
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 121,295,226,030 530,697,278,656 301,418,010,372 837,422,585,475
6. Doanh thu hoạt động tài chính 73,078,099,136 79,493,714,228 83,306,147,462 30,311,161,737
7. Chi phí tài chính 86,295,034,836 103,061,248,044 85,973,143,997 111,397,597,155
- Trong đó: Chi phí lãi vay 43,701,350,468 58,641,504,062 42,729,289,075 62,240,158,096
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,580,587,629 -30,231,136,853 -14,095,863,100 -158,304,179,348
9. Chi phí bán hàng 55,275,124,587 253,120,324,520 194,407,173,018 577,116,241,183
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,790,750,017 33,106,918,175 23,195,861,993 27,472,661,436
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,431,828,097 190,671,365,292 67,052,115,726 -6,556,931,910
12. Thu nhập khác 5,385,289,533 3,744,424,205 12,736,507,849 21,369,452,708
13. Chi phí khác 639,529,631 11,007,027,534 772,861,019 16,999,962,648
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,745,759,902 -7,262,603,329 11,963,646,830 4,369,490,060
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,177,587,999 183,408,761,963 79,015,762,556 -2,187,441,850
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,959,713,700 180,130,762,283 73,323,638,518 256,904,069,978
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22,356,397,368 -166,966,268,989 -102,913,861,128 -156,143,323,311
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,574,271,667 170,244,268,669 108,605,985,166 -102,948,188,517
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,301,975,822 119,596,399,869 42,046,094,182 -185,628,590,737
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,272,295,845 50,647,868,800 66,559,890,984 82,680,402,220
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 15 1,211 366 -2,243
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,211 366 -2,243
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.