TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,855,513,876,064 |
9,027,464,974,921 |
9,462,793,876,657 |
10,493,941,748,016 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
331,675,097,181 |
518,612,185,572 |
580,576,816,329 |
436,136,082,498 |
|
1. Tiền |
84,983,097,181 |
429,852,185,572 |
381,816,816,329 |
227,376,082,498 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
246,692,000,000 |
88,760,000,000 |
198,760,000,000 |
208,760,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
102,694,080,430 |
108,630,406,552 |
152,123,813,108 |
256,093,813,108 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,694,080,430 |
108,630,406,552 |
152,123,813,108 |
256,093,813,108 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,336,718,036,335 |
1,888,663,461,346 |
2,247,152,825,216 |
2,047,292,150,427 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,753,807,277 |
274,619,105,688 |
148,987,328,387 |
170,038,861,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
103,082,865,531 |
140,702,947,471 |
84,717,286,784 |
175,211,420,253 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
446,796,388,067 |
718,138,601,300 |
1,312,532,754,131 |
982,080,078,789 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
760,384,975,460 |
761,502,806,887 |
707,215,455,914 |
731,261,790,065 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,300,000,000 |
-6,300,000,000 |
-6,300,000,000 |
-11,300,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,189,554,615,454 |
5,734,218,227,175 |
5,784,774,553,867 |
7,031,974,929,485 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,189,554,615,454 |
5,734,218,227,175 |
5,784,774,553,867 |
7,031,974,929,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
894,872,046,664 |
777,340,694,276 |
698,165,868,137 |
722,444,772,498 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
826,978,747,527 |
731,729,523,816 |
668,831,820,592 |
650,252,597,391 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,805,115,804 |
45,522,987,127 |
28,815,568,561 |
72,103,428,785 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
88,183,333 |
88,183,333 |
518,478,984 |
88,746,322 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
896,702,783,328 |
737,075,325,732 |
779,763,011,818 |
1,431,716,903,369 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
234,998,173,622 |
282,740,423,622 |
314,183,213,622 |
1,075,475,427,372 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
765,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
234,998,173,622 |
282,740,423,622 |
314,183,213,622 |
310,475,427,372 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,814,450,846 |
37,037,420,274 |
37,323,686,127 |
35,776,758,426 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,647,784,174 |
35,816,401,699 |
35,676,460,874 |
34,271,832,551 |
|
- Nguyên giá |
42,319,097,682 |
42,272,497,682 |
43,470,622,682 |
43,470,622,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,671,313,508 |
-6,456,095,983 |
-7,794,161,808 |
-9,198,790,131 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
166,666,672 |
1,221,018,575 |
1,647,225,253 |
1,504,925,875 |
|
- Nguyên giá |
1,299,450,000 |
2,443,440,000 |
2,987,551,000 |
2,987,551,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,132,783,328 |
-1,222,421,425 |
-1,340,325,747 |
-1,482,625,125 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
43,923,610,318 |
43,697,446,054 |
43,471,281,791 |
36,085,864,991 |
|
- Nguyên giá |
45,758,363,074 |
45,758,363,074 |
45,758,363,074 |
38,418,952,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,834,752,756 |
-2,060,917,020 |
-2,287,081,283 |
-2,333,087,560 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
671,347,000 |
|
|
4,017,576,428 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
671,347,000 |
|
|
4,017,576,428 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
534,368,306,751 |
327,426,352,760 |
326,778,550,000 |
223,759,102,754 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,241,456,751 |
647,802,760 |
|
75,370,552,754 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
308,277,500,000 |
179,029,000,000 |
179,029,000,000 |
639,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
216,849,350,000 |
147,749,550,000 |
147,749,550,000 |
147,749,550,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,926,894,791 |
46,173,683,022 |
58,006,280,278 |
56,602,173,398 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,852,898,131 |
18,765,615,718 |
29,256,376,027 |
25,037,576,916 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,073,996,660 |
27,408,067,304 |
28,749,904,251 |
31,564,596,482 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,752,216,659,392 |
9,764,540,300,653 |
10,242,556,888,475 |
11,925,658,651,385 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,845,008,408,487 |
7,443,802,278,161 |
7,966,024,947,045 |
9,474,630,109,447 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,734,609,908,416 |
4,472,192,062,438 |
4,342,356,284,583 |
5,301,564,563,930 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
773,097,011,623 |
853,454,054,293 |
686,583,559,624 |
720,523,617,374 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,269,820,087,846 |
2,553,000,051,766 |
2,858,466,844,815 |
3,166,034,155,454 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,249,005,094 |
63,723,979,509 |
31,627,669,928 |
51,296,058,907 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,607,143 |
680,000,000 |
56,856,870 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
164,555,857,612 |
257,680,999,555 |
215,554,289,027 |
243,698,605,756 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
7,254,885,600 |
5,130,459,302 |
3,766,682,176 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
239,688,832,368 |
226,996,123,421 |
191,553,006,893 |
217,946,956,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
275,190,506,730 |
509,401,968,294 |
333,383,598,124 |
878,298,487,454 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,110,398,500,071 |
2,971,610,215,723 |
3,623,668,662,462 |
4,173,065,545,517 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
18,016,438,356 |
18,016,438,356 |
18,016,438,356 |
18,016,438,356 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
528,535,469 |
579,020,321 |
694,628,037,583 |
1,459,614,037,583 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,458,108,649,594 |
1,973,864,024,081 |
1,928,815,498,578 |
1,665,820,767,247 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
381,602,084,148 |
440,786,869,414 |
443,946,959,228 |
491,976,963,836 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
16,142,592,504 |
23,363,463,551 |
23,261,328,717 |
22,636,938,495 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,907,208,250,905 |
2,320,738,022,492 |
2,276,531,941,430 |
2,451,028,541,938 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,907,208,250,905 |
2,320,738,022,492 |
2,276,531,941,430 |
2,451,028,541,938 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
824,925,170,000 |
824,925,170,000 |
827,505,770,000 |
827,505,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
824,925,170,000 |
824,925,170,000 |
827,505,770,000 |
827,505,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
179,620,018,200 |
179,620,018,200 |
179,314,188,200 |
179,314,188,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,000,000,000 |
-1,300,000,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
487,860,066,904 |
704,122,332,375 |
689,531,449,729 |
879,515,379,168 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
198,451,071,249 |
414,713,336,720 |
5,409,117,354 |
195,393,046,793 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
289,408,995,655 |
289,408,995,655 |
684,122,332,375 |
684,122,332,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
415,802,995,801 |
613,370,501,917 |
580,180,533,501 |
564,693,204,570 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,752,216,659,392 |
9,764,540,300,653 |
10,242,556,888,475 |
11,925,658,651,385 |
|