1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
270,747,964,176 |
176,111,220,988 |
193,311,371,833 |
168,320,190,445 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
115,345,007 |
1,211,281,580 |
97,211,575 |
241,183,129 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
270,632,619,169 |
174,899,939,408 |
193,214,160,258 |
168,079,007,316 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
242,995,783,461 |
147,781,324,964 |
162,541,180,081 |
138,162,557,984 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,636,835,708 |
27,118,614,444 |
30,672,980,177 |
29,916,449,332 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
470,798,559 |
237,235,889 |
410,686,722 |
150,294,235 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,661,626,774 |
12,667,554,884 |
11,014,389,843 |
12,680,373,338 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,570,394,110 |
12,433,377,651 |
10,992,626,665 |
12,669,228,919 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,285,442,845 |
10,128,111,198 |
9,925,396,866 |
7,082,235,853 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,508,897,584 |
3,741,734,334 |
6,165,444,144 |
3,017,313,592 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,651,667,064 |
818,449,917 |
3,978,436,046 |
7,286,820,784 |
|
12. Thu nhập khác |
953,271,253 |
24,511,327 |
78,610,775 |
671,123,246 |
|
13. Chi phí khác |
2,025,967,693 |
726,081,136 |
1,783,487,669 |
1,518,020,107 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,072,696,440 |
-701,569,809 |
-1,704,876,894 |
-846,896,861 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,578,970,624 |
116,880,108 |
2,273,559,152 |
6,439,923,923 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,578,970,624 |
116,880,108 |
2,273,559,152 |
6,439,923,923 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,578,970,624 |
116,880,108 |
2,273,559,152 |
6,439,923,923 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
56 |
04 |
81 |
229 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
56 |
04 |
81 |
229 |
|