1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
302,938,652,194 |
277,557,617,035 |
200,011,053,040 |
270,747,964,176 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
700,421,803 |
995,945,941 |
253,206,108 |
115,345,007 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
302,238,230,391 |
276,561,671,094 |
199,757,846,932 |
270,632,619,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
329,061,986,764 |
261,135,776,047 |
175,871,233,942 |
242,995,783,461 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-26,823,756,373 |
15,425,895,047 |
23,886,612,990 |
27,636,835,708 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,247,243,476 |
1,322,990,682 |
1,522,646,085 |
470,798,559 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,506,051,126 |
9,804,021,550 |
18,282,302,193 |
8,661,626,774 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,297,231,480 |
9,628,319,986 |
12,900,098,309 |
8,570,394,110 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,204,191,344 |
13,551,477,238 |
10,714,949,046 |
12,285,442,845 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,985,130,048 |
3,106,756,346 |
4,761,279,312 |
4,508,897,584 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-62,271,885,415 |
-9,713,369,405 |
-8,349,271,476 |
2,651,667,064 |
|
12. Thu nhập khác |
1,451,445,691 |
2,959,129,687 |
79,887,764 |
953,271,253 |
|
13. Chi phí khác |
10,929,998,265 |
5,500,822,585 |
3,723,464,538 |
2,025,967,693 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,478,552,574 |
-2,541,692,898 |
-3,643,576,774 |
-1,072,696,440 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-71,750,437,989 |
-12,255,062,303 |
-11,992,848,250 |
1,578,970,624 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-71,750,437,989 |
-12,255,062,303 |
-11,992,848,250 |
1,578,970,624 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-71,750,437,989 |
-12,255,062,303 |
-11,992,848,250 |
1,578,970,624 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,553 |
-436 |
-427 |
56 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-2,553 |
-436 |
-427 |
56 |
|