1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
676,533,246,134 |
505,937,908,561 |
302,938,652,194 |
277,557,617,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
435,764,821 |
366,944,466 |
700,421,803 |
995,945,941 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
676,097,481,313 |
505,570,964,095 |
302,238,230,391 |
276,561,671,094 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
626,987,907,487 |
561,077,163,565 |
329,061,986,764 |
261,135,776,047 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,109,573,826 |
-55,506,199,470 |
-26,823,756,373 |
15,425,895,047 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,237,406,109 |
747,072,843 |
1,247,243,476 |
1,322,990,682 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,637,095,477 |
10,966,670,774 |
14,506,051,126 |
9,804,021,550 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,027,268,407 |
10,693,679,760 |
11,297,231,480 |
9,628,319,986 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,414,035,536 |
27,674,685,435 |
17,204,191,344 |
13,551,477,238 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,763,828,528 |
4,001,537,553 |
4,985,130,048 |
3,106,756,346 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
532,020,394 |
-97,402,020,389 |
-62,271,885,415 |
-9,713,369,405 |
|
12. Thu nhập khác |
1,785,991,917 |
1,695,212,900 |
1,451,445,691 |
2,959,129,687 |
|
13. Chi phí khác |
1,371,786,563 |
764,733,768 |
10,929,998,265 |
5,500,822,585 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
414,205,354 |
930,479,132 |
-9,478,552,574 |
-2,541,692,898 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
946,225,748 |
-96,471,541,257 |
-71,750,437,989 |
-12,255,062,303 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-101,652,524 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
867,881,613 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
179,996,659 |
-96,471,541,257 |
-71,750,437,989 |
-12,255,062,303 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
179,996,659 |
-96,471,541,257 |
-71,750,437,989 |
-12,255,062,303 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
-3,432 |
-2,553 |
-436 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
06 |
-3,432 |
-2,553 |
-436 |
|