MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 495,069,003,488 616,732,693,451 676,533,246,134 505,937,908,561
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,358,968,536 4,310,137,447 435,764,821 366,944,466
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 492,710,034,952 612,422,556,004 676,097,481,313 505,570,964,095
4. Giá vốn hàng bán 442,040,756,444 562,677,637,109 626,987,907,487 561,077,163,565
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,669,278,508 49,744,918,895 49,109,573,826 -55,506,199,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,524,206,874 1,641,792,458 1,237,406,109 747,072,843
7. Chi phí tài chính 25,417,257,995 13,152,480,641 15,637,095,477 10,966,670,774
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,359,663,519 13,071,694,423 14,027,268,407 10,693,679,760
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 27,688,328,651 33,398,636,478 30,414,035,536 27,674,685,435
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,446,690,960 4,743,638,112 3,763,828,528 4,001,537,553
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,641,207,776 91,956,122 532,020,394 -97,402,020,389
12. Thu nhập khác 1,531,199,164 423,782,615 1,785,991,917 1,695,212,900
13. Chi phí khác 89,562,835 7,476,119 1,371,786,563 764,733,768
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,441,636,329 416,306,496 414,205,354 930,479,132
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,082,844,105 508,262,618 946,225,748 -96,471,541,257
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -242,935,867 101,652,524 -101,652,524
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -41,236,967 867,881,613
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,367,016,939 406,610,094 179,996,659 -96,471,541,257
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,367,016,939 406,610,094 179,996,659 -96,471,541,257
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 120 14 06 -3,432
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 120 14 06 -3,432
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.