1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
679,198,503,281 |
649,842,376,377 |
|
556,176,763,113 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,004,860,715 |
518,036,382 |
|
2,332,613,434 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
678,193,642,566 |
649,324,339,995 |
|
553,844,149,679 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
600,492,232,712 |
582,497,233,503 |
|
489,797,872,561 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,701,409,854 |
66,827,106,492 |
|
64,046,277,118 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
931,523,076 |
2,073,441,513 |
|
3,566,756,363 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,492,883,526 |
13,068,360,215 |
|
16,402,416,585 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,492,883,526 |
13,068,360,215 |
|
11,889,367,609 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,423,390,288 |
53,394,517,912 |
|
35,742,288,751 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,553,295,960 |
11,000,298,116 |
|
6,620,874,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,513,219,834 |
-9,827,393,208 |
|
8,847,453,213 |
|
12. Thu nhập khác |
2,292,529,184 |
8,244,514,138 |
|
381,295,145 |
|
13. Chi phí khác |
2,279,861,649 |
1,157,297,302 |
|
54,486,753 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,667,535 |
7,087,216,836 |
|
326,808,392 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,525,887,369 |
-2,740,176,372 |
|
9,174,261,605 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,534,278,021 |
1,828,814,269 |
|
235,097,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-550,993,828 |
-2,383,493,622 |
|
2,070,552,652 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,542,603,176 |
-2,185,497,019 |
|
6,868,611,557 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,542,603,176 |
-2,185,497,019 |
|
6,868,611,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
921 |
-86 |
|
269 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
269 |
|