1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
745,141,269,348 |
714,437,392,365 |
679,198,503,281 |
649,842,376,377 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,091,924,418 |
1,679,880,280 |
1,004,860,715 |
518,036,382 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
740,049,344,930 |
712,757,512,085 |
678,193,642,566 |
649,324,339,995 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
629,794,614,458 |
629,793,582,114 |
600,492,232,712 |
582,497,233,503 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,254,730,472 |
82,963,929,971 |
77,701,409,854 |
66,827,106,492 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,562,424,109 |
43,835,299,094 |
931,523,076 |
2,073,441,513 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,467,845,163 |
14,886,403,468 |
12,492,883,526 |
13,068,360,215 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,467,845,163 |
14,886,403,468 |
12,492,883,526 |
13,068,360,215 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
83,138,784,947 |
50,845,552,211 |
31,423,390,288 |
53,394,517,912 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,965,368,117 |
10,696,613,275 |
4,553,295,960 |
11,000,298,116 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,091,302,288 |
49,917,798,821 |
29,513,219,834 |
-9,827,393,208 |
|
12. Thu nhập khác |
510,190,530 |
474,291,213 |
2,292,529,184 |
8,244,514,138 |
|
13. Chi phí khác |
553,355,895 |
66,319,527 |
2,279,861,649 |
1,157,297,302 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-43,165,365 |
407,971,686 |
12,667,535 |
7,087,216,836 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,048,136,923 |
50,325,770,507 |
29,525,887,369 |
-2,740,176,372 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,921,760,202 |
36,327,322 |
6,534,278,021 |
1,828,814,269 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,073,503,653 |
5,066,045,427 |
-550,993,828 |
-2,383,493,622 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,052,873,068 |
45,223,397,758 |
23,542,603,176 |
-2,185,497,019 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,052,873,068 |
45,223,397,758 |
23,542,603,176 |
-2,185,497,019 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
237 |
1,770 |
921 |
-86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|