TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,191,502,849,514 |
1,044,203,958,663 |
885,110,707,353 |
766,158,361,311 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,689,880,991 |
18,959,486,353 |
4,693,780,633 |
2,463,343,383 |
|
1. Tiền |
23,689,880,991 |
4,959,486,353 |
4,693,780,633 |
2,463,343,383 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
880,294,435,789 |
812,605,139,697 |
712,859,754,511 |
578,954,148,535 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,007,648,079,741 |
945,552,955,043 |
851,066,280,727 |
712,885,766,087 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,807,973,027 |
6,734,013,566 |
4,583,041,714 |
9,897,276,823 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,464,537,911 |
19,944,325,978 |
16,836,586,960 |
22,232,772,714 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-159,626,154,890 |
-159,626,154,890 |
-159,626,154,890 |
-166,061,667,089 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
229,701,614,550 |
169,597,919,181 |
125,143,471,659 |
142,300,431,901 |
|
1. Hàng tồn kho |
243,164,985,756 |
183,395,272,781 |
138,940,825,259 |
142,807,917,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,463,371,206 |
-13,797,353,600 |
-13,797,353,600 |
-507,485,367 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,816,918,184 |
43,041,413,432 |
42,413,700,550 |
42,440,437,492 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,677,331,929 |
35,887,138,149 |
35,487,197,319 |
35,529,983,195 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,139,586,255 |
7,154,275,283 |
6,926,503,231 |
6,910,454,297 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
360,053,421,551 |
344,117,124,185 |
333,860,754,661 |
318,534,051,230 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,784,128,470 |
1,784,128,470 |
3,384,128,470 |
1,559,128,470 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,784,128,470 |
1,784,128,470 |
3,384,128,470 |
1,559,128,470 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
252,508,808,053 |
253,320,664,152 |
244,194,964,361 |
245,336,287,702 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
183,711,259,659 |
184,647,544,856 |
175,646,274,163 |
176,912,026,602 |
|
- Nguyên giá |
595,618,133,277 |
604,973,270,482 |
605,718,270,482 |
611,827,768,902 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-411,906,873,618 |
-420,325,725,626 |
-430,071,996,319 |
-434,915,742,300 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,797,548,394 |
68,673,119,296 |
68,548,690,198 |
68,424,261,100 |
|
- Nguyên giá |
69,912,589,271 |
69,912,589,271 |
69,912,589,271 |
69,912,589,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,115,040,877 |
-1,239,469,975 |
-1,363,899,073 |
-1,488,328,171 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,988,969,255 |
34,832,505,605 |
34,832,505,605 |
24,168,309,597 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,988,969,255 |
34,832,505,605 |
34,832,505,605 |
24,168,309,597 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,771,515,773 |
54,179,825,958 |
51,449,156,225 |
47,470,325,461 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,022,614,066 |
52,796,709,233 |
50,066,039,500 |
47,422,432,307 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-251,098,293 |
1,383,116,725 |
1,383,116,725 |
47,893,154 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,551,556,271,065 |
1,388,321,082,848 |
1,218,971,462,014 |
1,084,692,412,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,118,206,196,777 |
964,638,613,402 |
807,281,840,818 |
659,648,736,750 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,093,135,991,870 |
942,704,183,399 |
784,432,018,154 |
641,198,248,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
304,378,691,212 |
260,859,715,513 |
189,344,970,528 |
135,210,288,978 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,040,493,532 |
21,072,466,331 |
5,523,526,989 |
10,817,062,632 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,268,182,218 |
489,885,435 |
1,866,077,947 |
1,509,203,994 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,996,157,947 |
15,009,039,267 |
11,463,383,779 |
10,088,346,192 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,655,698,136 |
8,926,333,084 |
8,542,438,766 |
5,273,544,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,136,986,023 |
27,429,541,388 |
20,135,640,520 |
5,549,127,028 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
724,279,775,480 |
608,539,195,059 |
547,180,972,303 |
472,391,467,991 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
380,007,322 |
378,007,322 |
375,007,322 |
359,207,322 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,070,204,907 |
21,934,430,003 |
22,849,822,664 |
18,450,488,437 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
504,985,207 |
|
413,636,364 |
236,363,637 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,565,219,700 |
5,934,430,003 |
6,436,186,300 |
6,214,124,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
433,350,074,288 |
423,682,469,446 |
411,689,621,196 |
425,043,675,791 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
433,350,074,288 |
423,682,469,446 |
411,689,621,196 |
425,043,675,791 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-260,544,606,179 |
-270,212,211,021 |
-282,205,059,271 |
-268,851,004,676 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-168,221,979,246 |
-177,889,584,088 |
-189,882,432,338 |
1,578,970,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-92,322,626,933 |
-92,322,626,933 |
-92,322,626,933 |
-270,429,975,300 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,551,556,271,065 |
1,388,321,082,848 |
1,218,971,462,014 |
1,084,692,412,541 |
|