MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,830,362,836,419 1,764,575,334,681 1,271,494,038,513 1,191,502,849,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,359,640,198 25,803,368,003 35,955,835,379 37,689,880,991
1. Tiền 22,259,640,198 14,703,368,003 30,955,835,379 23,689,880,991
2. Các khoản tương đương tiền 11,100,000,000 11,100,000,000 5,000,000,000 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 981,875,692,973 1,221,483,189,505 846,947,580,720 880,294,435,789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,023,802,448,117 1,253,479,343,597 968,729,040,754 1,007,648,079,741
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,855,325,909 23,763,269,681 19,891,610,988 11,807,973,027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,174,014,157 23,196,671,437 17,953,083,868 20,464,537,911
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78,956,095,210 -78,956,095,210 -159,626,154,890 -159,626,154,890
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 768,812,027,315 469,316,225,086 338,153,043,680 229,701,614,550
1. Hàng tồn kho 779,321,176,976 479,825,374,747 351,616,414,886 243,164,985,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,509,149,661 -10,509,149,661 -13,463,371,206 -13,463,371,206
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,315,475,933 47,972,552,087 50,437,578,734 43,816,918,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,329,674,839 40,773,655,773 43,260,991,499 36,677,331,929
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,985,801,094 7,198,896,314 7,176,587,235 7,139,586,255
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 530,670,934,588 516,909,709,033 373,264,789,546 360,053,421,551
I. Các khoản phải thu dài hạn 143,333,213,537 143,333,213,537 1,784,128,470 1,784,128,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 142,925,213,537 142,925,213,537
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 408,000,000 408,000,000 1,784,128,470 1,784,128,470
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 277,802,158,242 272,536,164,365 261,740,537,877 252,508,808,053
1. Tài sản cố định hữu hình 208,631,322,554 203,489,757,775 192,818,560,385 183,711,259,659
- Nguyên giá 593,269,147,795 597,840,112,339 595,048,888,279 595,618,133,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -384,637,825,241 -394,350,354,564 -402,230,327,894 -411,906,873,618
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 69,170,835,688 69,046,406,590 68,921,977,492 68,797,548,394
- Nguyên giá 69,912,589,271 69,912,589,271 69,912,589,271 69,912,589,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -741,753,583 -866,182,681 -990,611,779 -1,115,040,877
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,785,995,314 33,086,697,323 47,275,307,414 45,988,969,255
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,785,995,314 33,086,697,323 47,275,307,414 45,988,969,255
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,600,000 212,600,000 212,600,000 212,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 70,749,567,495 67,953,633,808 62,464,815,785 59,771,515,773
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,685,299,184 67,757,247,110 62,715,914,078 60,022,614,066
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,064,268,311 196,386,698 -251,098,293 -251,098,293
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,361,033,771,007 2,281,485,043,714 1,644,758,828,059 1,551,556,271,065
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,568,188,323,435 1,488,459,599,483 1,139,658,315,782 1,118,206,196,777
I. Nợ ngắn hạn 1,541,810,638,773 1,461,907,010,010 1,114,056,186,453 1,093,135,991,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 637,906,327,016 591,682,911,672 325,373,152,833 304,378,691,212
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,359,780,703 21,306,992,782 20,824,340,636 38,040,493,532
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,095,118,615 1,521,243,559 1,384,018,768 1,268,182,218
4. Phải trả người lao động 15,091,393,400 9,815,988,322 7,539,475,640 9,996,157,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,999,703,142 27,251,562,941 6,051,079,994 8,655,698,136
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,106,636,565 7,042,754,622 7,373,065,273 6,136,986,023
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 857,814,772,010 802,878,548,790 745,108,045,987 724,279,775,480
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 436,907,322 407,007,322 403,007,322 380,007,322
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,377,684,662 26,552,589,473 25,602,129,329 25,070,204,907
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 625,000,000 1,090,227,273 1,036,909,629 504,985,207
7. Phải trả dài hạn khác 9,752,684,662 9,462,362,200 8,565,219,700 8,565,219,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 792,845,447,572 793,025,444,231 505,100,512,277 433,350,074,288
I. Vốn chủ sở hữu 792,845,447,572 793,025,444,231 505,100,512,277 433,350,074,288
1. Vốn góp của chủ sở hữu 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,947,085,025 99,127,081,684 -188,794,168,190 -260,544,606,179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,940,475,595 4,120,472,254 -96,471,541,257 -168,221,979,246
- LNST chưa phân phối kỳ này 95,006,609,430 95,006,609,430 -92,322,626,933 -92,322,626,933
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,361,033,771,007 2,281,485,043,714 1,644,758,828,059 1,551,556,271,065
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.