TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,830,362,836,419 |
1,764,575,334,681 |
1,271,494,038,513 |
1,191,502,849,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,359,640,198 |
25,803,368,003 |
35,955,835,379 |
37,689,880,991 |
|
1. Tiền |
22,259,640,198 |
14,703,368,003 |
30,955,835,379 |
23,689,880,991 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,100,000,000 |
11,100,000,000 |
5,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
981,875,692,973 |
1,221,483,189,505 |
846,947,580,720 |
880,294,435,789 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,023,802,448,117 |
1,253,479,343,597 |
968,729,040,754 |
1,007,648,079,741 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,855,325,909 |
23,763,269,681 |
19,891,610,988 |
11,807,973,027 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,174,014,157 |
23,196,671,437 |
17,953,083,868 |
20,464,537,911 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-78,956,095,210 |
-78,956,095,210 |
-159,626,154,890 |
-159,626,154,890 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
768,812,027,315 |
469,316,225,086 |
338,153,043,680 |
229,701,614,550 |
|
1. Hàng tồn kho |
779,321,176,976 |
479,825,374,747 |
351,616,414,886 |
243,164,985,756 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,509,149,661 |
-10,509,149,661 |
-13,463,371,206 |
-13,463,371,206 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,315,475,933 |
47,972,552,087 |
50,437,578,734 |
43,816,918,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,329,674,839 |
40,773,655,773 |
43,260,991,499 |
36,677,331,929 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,985,801,094 |
7,198,896,314 |
7,176,587,235 |
7,139,586,255 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
530,670,934,588 |
516,909,709,033 |
373,264,789,546 |
360,053,421,551 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
143,333,213,537 |
143,333,213,537 |
1,784,128,470 |
1,784,128,470 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
142,925,213,537 |
142,925,213,537 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
408,000,000 |
408,000,000 |
1,784,128,470 |
1,784,128,470 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
277,802,158,242 |
272,536,164,365 |
261,740,537,877 |
252,508,808,053 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
208,631,322,554 |
203,489,757,775 |
192,818,560,385 |
183,711,259,659 |
|
- Nguyên giá |
593,269,147,795 |
597,840,112,339 |
595,048,888,279 |
595,618,133,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-384,637,825,241 |
-394,350,354,564 |
-402,230,327,894 |
-411,906,873,618 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
69,170,835,688 |
69,046,406,590 |
68,921,977,492 |
68,797,548,394 |
|
- Nguyên giá |
69,912,589,271 |
69,912,589,271 |
69,912,589,271 |
69,912,589,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-741,753,583 |
-866,182,681 |
-990,611,779 |
-1,115,040,877 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,785,995,314 |
33,086,697,323 |
47,275,307,414 |
45,988,969,255 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,785,995,314 |
33,086,697,323 |
47,275,307,414 |
45,988,969,255 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,749,567,495 |
67,953,633,808 |
62,464,815,785 |
59,771,515,773 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,685,299,184 |
67,757,247,110 |
62,715,914,078 |
60,022,614,066 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,064,268,311 |
196,386,698 |
-251,098,293 |
-251,098,293 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,361,033,771,007 |
2,281,485,043,714 |
1,644,758,828,059 |
1,551,556,271,065 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,568,188,323,435 |
1,488,459,599,483 |
1,139,658,315,782 |
1,118,206,196,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,541,810,638,773 |
1,461,907,010,010 |
1,114,056,186,453 |
1,093,135,991,870 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
637,906,327,016 |
591,682,911,672 |
325,373,152,833 |
304,378,691,212 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,359,780,703 |
21,306,992,782 |
20,824,340,636 |
38,040,493,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,095,118,615 |
1,521,243,559 |
1,384,018,768 |
1,268,182,218 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,091,393,400 |
9,815,988,322 |
7,539,475,640 |
9,996,157,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,999,703,142 |
27,251,562,941 |
6,051,079,994 |
8,655,698,136 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,106,636,565 |
7,042,754,622 |
7,373,065,273 |
6,136,986,023 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
857,814,772,010 |
802,878,548,790 |
745,108,045,987 |
724,279,775,480 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
436,907,322 |
407,007,322 |
403,007,322 |
380,007,322 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,377,684,662 |
26,552,589,473 |
25,602,129,329 |
25,070,204,907 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
625,000,000 |
1,090,227,273 |
1,036,909,629 |
504,985,207 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,752,684,662 |
9,462,362,200 |
8,565,219,700 |
8,565,219,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
792,845,447,572 |
793,025,444,231 |
505,100,512,277 |
433,350,074,288 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
792,845,447,572 |
793,025,444,231 |
505,100,512,277 |
433,350,074,288 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
98,947,085,025 |
99,127,081,684 |
-188,794,168,190 |
-260,544,606,179 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,940,475,595 |
4,120,472,254 |
-96,471,541,257 |
-168,221,979,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,006,609,430 |
95,006,609,430 |
-92,322,626,933 |
-92,322,626,933 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,361,033,771,007 |
2,281,485,043,714 |
1,644,758,828,059 |
1,551,556,271,065 |
|