MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,888,024,555,853 1,870,635,996,829 1,830,362,836,419 1,764,575,334,681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,572,038,715 54,058,967,768 33,359,640,198 25,803,368,003
1. Tiền 57,472,038,715 26,358,967,768 22,259,640,198 14,703,368,003
2. Các khoản tương đương tiền 43,100,000,000 27,700,000,000 11,100,000,000 11,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,046,875,983,864 996,137,989,762 981,875,692,973 1,221,483,189,505
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,054,043,596,603 1,028,994,009,143 1,023,802,448,117 1,253,479,343,597
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,870,502,888 18,849,406,968 18,855,325,909 23,763,269,681
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,599,207,235 26,896,968,573 18,174,014,157 23,196,671,437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -77,137,322,862 -78,602,394,922 -78,956,095,210 -78,956,095,210
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 692,299,112,675 774,158,873,253 768,812,027,315 469,316,225,086
1. Hàng tồn kho 702,431,320,474 784,291,081,052 779,321,176,976 479,825,374,747
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,132,207,799 -10,132,207,799 -10,509,149,661 -10,509,149,661
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,277,420,599 46,280,166,046 46,315,475,933 47,972,552,087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,877,221,315 39,322,591,098 39,329,674,839 40,773,655,773
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,400,199,284 6,957,574,948 6,985,801,094 7,198,896,314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 548,200,784,038 543,525,423,798 530,670,934,588 516,909,709,033
I. Các khoản phải thu dài hạn 143,833,213,537 143,333,213,537 143,333,213,537 143,333,213,537
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 142,925,213,537 142,925,213,537 142,925,213,537 142,925,213,537
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 908,000,000 408,000,000 408,000,000 408,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 297,448,238,815 287,398,975,913 277,802,158,242 272,536,164,365
1. Tài sản cố định hữu hình 228,026,861,054 218,103,711,127 208,631,322,554 203,489,757,775
- Nguyên giá 592,373,574,950 592,692,074,950 593,269,147,795 597,840,112,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -364,346,713,896 -374,588,363,823 -384,637,825,241 -394,350,354,564
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 69,421,377,761 69,295,264,786 69,170,835,688 69,046,406,590
- Nguyên giá 69,912,589,271 69,912,589,271 69,912,589,271 69,912,589,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -491,211,510 -617,324,485 -741,753,583 -866,182,681
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,822,415,219 38,610,953,343 38,785,995,314 33,086,697,323
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,822,415,219 38,610,953,343 38,785,995,314 33,086,697,323
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,600,000 212,600,000 212,600,000 212,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 70,096,916,467 74,182,281,005 70,749,567,495 67,953,633,808
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,290,804,857 72,334,932,428 69,685,299,184 67,757,247,110
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,806,111,610 1,847,348,577 1,064,268,311 196,386,698
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,436,225,339,891 2,414,161,420,627 2,361,033,771,007 2,281,485,043,714
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,645,943,731,332 1,620,512,795,129 1,568,188,323,435 1,488,459,599,483
I. Nợ ngắn hạn 1,598,697,244,382 1,593,252,595,979 1,541,810,638,773 1,461,907,010,010
1. Phải trả người bán ngắn hạn 642,119,460,274 623,877,712,783 637,906,327,016 591,682,911,672
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,436,341,177 8,898,771,849 9,359,780,703 21,306,992,782
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,357,509,238 948,606,661 1,095,118,615 1,521,243,559
4. Phải trả người lao động 19,030,380,088 14,996,134,757 15,091,393,400 9,815,988,322
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,814,651,578 10,141,394,860 12,999,703,142 27,251,562,941
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,431,241,458 9,988,259,349 7,106,636,565 7,042,754,622
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 897,994,753,247 923,927,808,398 857,814,772,010 802,878,548,790
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 512,907,322 473,907,322 436,907,322 407,007,322
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,246,486,950 27,260,199,150 26,377,684,662 26,552,589,473
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,000,000,000 812,500,000 625,000,000 1,090,227,273
7. Phải trả dài hạn khác 10,246,486,950 10,447,699,150 9,752,684,662 9,462,362,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 790,281,608,559 793,648,625,498 792,845,447,572 793,025,444,231
I. Vốn chủ sở hữu 790,281,608,559 793,648,625,498 792,845,447,572 793,025,444,231
1. Vốn góp của chủ sở hữu 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,386,928,092 99,750,262,951 98,947,085,025 99,127,081,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 95,010,291,510 95,006,609,430 3,940,475,595 4,120,472,254
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,376,636,582 4,743,653,521 95,006,609,430 95,006,609,430
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,436,225,339,891 2,414,161,420,627 2,361,033,771,007 2,281,485,043,714
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.