MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,120,716,910,814 2,245,185,252,271 2,046,019,918,596 1,888,024,555,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,110,647,887 50,744,180,439 27,800,164,592 100,572,038,715
1. Tiền 64,110,647,887 50,744,180,439 27,800,164,592 57,472,038,715
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 43,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,329,954,479,029 1,552,936,061,702 1,392,593,765,724 1,046,875,983,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,330,289,431,236 1,563,373,529,101 1,417,045,075,924 1,054,043,596,603
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,781,583,142 13,556,289,908 18,159,810,021 44,870,502,888
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,100,000,000 8,100,000,000 8,100,000,000 3,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,432,455,300 43,446,245,941 24,828,883,027 21,599,207,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -75,648,990,649 -75,540,003,248 -75,540,003,248 -77,137,322,862
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 666,412,221,874 608,887,765,666 589,150,476,073 692,299,112,675
1. Hàng tồn kho 678,962,244,375 621,437,788,167 601,700,498,574 702,431,320,474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,550,022,501 -12,550,022,501 -12,550,022,501 -10,132,207,799
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,239,562,024 32,617,244,464 36,475,512,207 48,277,420,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,493,639,238 25,415,322,237 30,336,525,162 36,877,221,315
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,745,922,786 7,201,922,227 6,138,987,045 11,400,199,284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 411,710,564,078 398,193,212,527 390,990,092,910 548,200,784,038
I. Các khoản phải thu dài hạn 683,000,000 908,000,000 908,000,000 143,833,213,537
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 142,925,213,537
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 683,000,000 908,000,000 908,000,000 908,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 319,360,822,774 312,112,581,568 301,638,822,017 297,448,238,815
1. Tài sản cố định hữu hình 252,219,507,021 244,971,686,556 234,498,347,746 228,026,861,054
- Nguyên giá 585,020,672,577 588,261,497,838 588,313,497,838 592,373,574,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,801,165,556 -343,289,811,282 -353,815,150,092 -364,346,713,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,141,315,753 67,140,895,012 67,140,474,271 69,421,377,761
- Nguyên giá 67,588,245,044 67,588,245,044 67,588,245,044 69,912,589,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -446,929,291 -447,350,032 -447,770,773 -491,211,510
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,401,392,563 13,728,729,964 18,644,690,978 36,822,415,219
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,401,392,563 13,728,729,964 18,644,690,978 36,822,415,219
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,600,000 212,600,000 212,600,000 212,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 75,265,348,741 71,443,900,995 69,798,579,915 70,096,916,467
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,904,834,630 67,705,380,041 65,208,964,587 68,290,804,857
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,360,514,111 3,738,520,954 4,589,615,328 1,806,111,610
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,532,427,474,892 2,643,378,464,798 2,437,010,011,506 2,436,225,339,891
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,747,432,149,273 1,855,632,025,417 1,646,185,751,762 1,645,943,731,332
I. Nợ ngắn hạn 1,736,223,611,623 1,844,957,342,030 1,634,719,989,262 1,598,697,244,382
1. Phải trả người bán ngắn hạn 472,990,329,986 772,782,341,012 752,588,476,655 642,119,460,274
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,246,977,054 3,961,834,175 6,292,870,329 13,436,341,177
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,897,296,904 875,532,167 1,442,311,109 1,357,509,238
4. Phải trả người lao động 15,051,334,178 18,728,757,844 14,975,909,610 19,030,380,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,216,432,620 9,534,882,202 12,605,274,599 9,814,651,578
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,518,907,251 9,458,003,947 9,521,285,018 14,431,241,458
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,221,776,876,418 1,029,129,033,471 836,856,704,730 897,994,753,247
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 525,457,212 486,957,212 437,157,212 512,907,322
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,208,537,650 10,674,683,387 11,465,762,500 47,246,486,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,562,500,000 1,375,000,000 1,187,500,000 1,000,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 9,646,037,650 9,299,683,387 10,278,262,500 10,246,486,950
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 784,995,325,619 787,746,439,381 790,824,259,744 790,281,608,559
I. Vốn chủ sở hữu 784,995,325,619 787,746,439,381 790,824,259,744 790,281,608,559
1. Vốn góp của chủ sở hữu 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 10,424,555
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,100,645,152 93,841,334,359 96,929,579,277 96,386,928,092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,679,691,743 92,679,691,743 95,010,291,510
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,161,642,616 4,249,887,534 1,376,636,582
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,532,427,474,892 2,643,378,464,798 2,437,010,011,506 2,436,225,339,891
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.