TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,120,716,910,814 |
2,245,185,252,271 |
2,046,019,918,596 |
1,888,024,555,853 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,110,647,887 |
50,744,180,439 |
27,800,164,592 |
100,572,038,715 |
|
1. Tiền |
64,110,647,887 |
50,744,180,439 |
27,800,164,592 |
57,472,038,715 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
|
|
43,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,329,954,479,029 |
1,552,936,061,702 |
1,392,593,765,724 |
1,046,875,983,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,330,289,431,236 |
1,563,373,529,101 |
1,417,045,075,924 |
1,054,043,596,603 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,781,583,142 |
13,556,289,908 |
18,159,810,021 |
44,870,502,888 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
3,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,432,455,300 |
43,446,245,941 |
24,828,883,027 |
21,599,207,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-75,648,990,649 |
-75,540,003,248 |
-75,540,003,248 |
-77,137,322,862 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
666,412,221,874 |
608,887,765,666 |
589,150,476,073 |
692,299,112,675 |
|
1. Hàng tồn kho |
678,962,244,375 |
621,437,788,167 |
601,700,498,574 |
702,431,320,474 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,550,022,501 |
-12,550,022,501 |
-12,550,022,501 |
-10,132,207,799 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,239,562,024 |
32,617,244,464 |
36,475,512,207 |
48,277,420,599 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,493,639,238 |
25,415,322,237 |
30,336,525,162 |
36,877,221,315 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,745,922,786 |
7,201,922,227 |
6,138,987,045 |
11,400,199,284 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
411,710,564,078 |
398,193,212,527 |
390,990,092,910 |
548,200,784,038 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
683,000,000 |
908,000,000 |
908,000,000 |
143,833,213,537 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
142,925,213,537 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
683,000,000 |
908,000,000 |
908,000,000 |
908,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
319,360,822,774 |
312,112,581,568 |
301,638,822,017 |
297,448,238,815 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
252,219,507,021 |
244,971,686,556 |
234,498,347,746 |
228,026,861,054 |
|
- Nguyên giá |
585,020,672,577 |
588,261,497,838 |
588,313,497,838 |
592,373,574,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,801,165,556 |
-343,289,811,282 |
-353,815,150,092 |
-364,346,713,896 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,141,315,753 |
67,140,895,012 |
67,140,474,271 |
69,421,377,761 |
|
- Nguyên giá |
67,588,245,044 |
67,588,245,044 |
67,588,245,044 |
69,912,589,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-446,929,291 |
-447,350,032 |
-447,770,773 |
-491,211,510 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,401,392,563 |
13,728,729,964 |
18,644,690,978 |
36,822,415,219 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,401,392,563 |
13,728,729,964 |
18,644,690,978 |
36,822,415,219 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
75,265,348,741 |
71,443,900,995 |
69,798,579,915 |
70,096,916,467 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
68,904,834,630 |
67,705,380,041 |
65,208,964,587 |
68,290,804,857 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,360,514,111 |
3,738,520,954 |
4,589,615,328 |
1,806,111,610 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,532,427,474,892 |
2,643,378,464,798 |
2,437,010,011,506 |
2,436,225,339,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,747,432,149,273 |
1,855,632,025,417 |
1,646,185,751,762 |
1,645,943,731,332 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,736,223,611,623 |
1,844,957,342,030 |
1,634,719,989,262 |
1,598,697,244,382 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
472,990,329,986 |
772,782,341,012 |
752,588,476,655 |
642,119,460,274 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,246,977,054 |
3,961,834,175 |
6,292,870,329 |
13,436,341,177 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,897,296,904 |
875,532,167 |
1,442,311,109 |
1,357,509,238 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,051,334,178 |
18,728,757,844 |
14,975,909,610 |
19,030,380,088 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,216,432,620 |
9,534,882,202 |
12,605,274,599 |
9,814,651,578 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,518,907,251 |
9,458,003,947 |
9,521,285,018 |
14,431,241,458 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,221,776,876,418 |
1,029,129,033,471 |
836,856,704,730 |
897,994,753,247 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
525,457,212 |
486,957,212 |
437,157,212 |
512,907,322 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,208,537,650 |
10,674,683,387 |
11,465,762,500 |
47,246,486,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,562,500,000 |
1,375,000,000 |
1,187,500,000 |
1,000,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,646,037,650 |
9,299,683,387 |
10,278,262,500 |
10,246,486,950 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
36,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
784,995,325,619 |
787,746,439,381 |
790,824,259,744 |
790,281,608,559 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
784,995,325,619 |
787,746,439,381 |
790,824,259,744 |
790,281,608,559 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
10,424,555 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,100,645,152 |
93,841,334,359 |
96,929,579,277 |
96,386,928,092 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
92,679,691,743 |
92,679,691,743 |
95,010,291,510 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,161,642,616 |
4,249,887,534 |
1,376,636,582 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,532,427,474,892 |
2,643,378,464,798 |
2,437,010,011,506 |
2,436,225,339,891 |
|