TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,206,860,526,805 |
2,120,716,910,814 |
2,245,185,252,271 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
155,206,110,319 |
84,110,647,887 |
50,744,180,439 |
|
1. Tiền |
|
88,206,110,319 |
64,110,647,887 |
50,744,180,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
67,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
786,325,394,625 |
1,329,954,479,029 |
1,552,936,061,702 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
785,426,467,860 |
1,330,289,431,236 |
1,563,373,529,101 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
27,949,573,286 |
18,781,583,142 |
13,556,289,908 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
40,900,927,362 |
48,432,455,300 |
43,446,245,941 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-76,051,573,883 |
-75,648,990,649 |
-75,540,003,248 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,230,551,370,737 |
666,412,221,874 |
608,887,765,666 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,243,101,393,238 |
678,962,244,375 |
621,437,788,167 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-12,550,022,501 |
-12,550,022,501 |
-12,550,022,501 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
34,777,651,124 |
40,239,562,024 |
32,617,244,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
631,536,055 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
27,598,342,724 |
33,493,639,238 |
25,415,322,237 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
6,547,772,345 |
6,745,922,786 |
7,201,922,227 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
411,757,359,892 |
411,710,564,078 |
398,193,212,527 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
683,000,000 |
683,000,000 |
908,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
683,000,000 |
683,000,000 |
908,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
325,082,748,230 |
319,360,822,774 |
312,112,581,568 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
257,941,011,736 |
252,219,507,021 |
244,971,686,556 |
|
- Nguyên giá |
|
581,185,455,612 |
585,020,672,577 |
588,261,497,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-323,244,443,876 |
-332,801,165,556 |
-343,289,811,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
67,141,736,494 |
67,141,315,753 |
67,140,895,012 |
|
- Nguyên giá |
|
67,588,245,044 |
67,588,245,044 |
67,588,245,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-446,508,550 |
-446,929,291 |
-447,350,032 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
17,231,716,684 |
16,401,392,563 |
13,728,729,964 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
17,231,716,684 |
16,401,392,563 |
13,728,729,964 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
68,759,894,978 |
75,265,348,741 |
71,443,900,995 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
64,918,710,788 |
68,904,834,630 |
67,705,380,041 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,841,184,190 |
6,360,514,111 |
3,738,520,954 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,618,617,886,697 |
2,532,427,474,892 |
2,643,378,464,798 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,760,703,110,523 |
1,747,432,149,273 |
1,855,632,025,417 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,748,711,974,623 |
1,736,223,611,623 |
1,844,957,342,030 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
548,788,675,726 |
472,990,329,986 |
772,782,341,012 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,445,844,699 |
4,246,977,054 |
3,961,834,175 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,302,161,649 |
1,897,296,904 |
875,532,167 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
14,067,967,267 |
15,051,334,178 |
18,728,757,844 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
11,811,827,517 |
11,216,432,620 |
9,534,882,202 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,823,054,430 |
8,518,907,251 |
9,458,003,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,155,866,344,818 |
1,221,776,876,418 |
1,029,129,033,471 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,606,098,517 |
525,457,212 |
486,957,212 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
11,991,135,900 |
11,208,537,650 |
10,674,683,387 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,750,000,000 |
1,562,500,000 |
1,375,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
10,241,135,900 |
9,646,037,650 |
9,299,683,387 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
857,914,776,174 |
784,995,325,619 |
787,746,439,381 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
857,914,776,174 |
784,995,325,619 |
787,746,439,381 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
10,424,555 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
93,847,390,710 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
70,172,704,997 |
91,100,645,152 |
93,841,334,359 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
92,679,691,743 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,161,642,616 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,618,617,886,697 |
2,532,427,474,892 |
2,643,378,464,798 |
|