MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,206,860,526,805 2,120,716,910,814
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155,206,110,319 84,110,647,887
1. Tiền 88,206,110,319 64,110,647,887
2. Các khoản tương đương tiền 67,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 786,325,394,625 1,329,954,479,029
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 785,426,467,860 1,330,289,431,236
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,949,573,286 18,781,583,142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,100,000,000 8,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,900,927,362 48,432,455,300
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76,051,573,883 -75,648,990,649
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,230,551,370,737 666,412,221,874
1. Hàng tồn kho 1,243,101,393,238 678,962,244,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,550,022,501 -12,550,022,501
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,777,651,124 40,239,562,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 631,536,055
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,598,342,724 33,493,639,238
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,547,772,345 6,745,922,786
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 411,757,359,892 411,710,564,078
I. Các khoản phải thu dài hạn 683,000,000 683,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 683,000,000 683,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 325,082,748,230 319,360,822,774
1. Tài sản cố định hữu hình 257,941,011,736 252,219,507,021
- Nguyên giá 581,185,455,612 585,020,672,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -323,244,443,876 -332,801,165,556
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,141,736,494 67,141,315,753
- Nguyên giá 67,588,245,044 67,588,245,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -446,508,550 -446,929,291
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,231,716,684 16,401,392,563
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,231,716,684 16,401,392,563
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,600,000 212,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -212,600,000 -212,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 68,759,894,978 75,265,348,741
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,918,710,788 68,904,834,630
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,841,184,190 6,360,514,111
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,618,617,886,697 2,532,427,474,892
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,760,703,110,523 1,747,432,149,273
I. Nợ ngắn hạn 1,748,711,974,623 1,736,223,611,623
1. Phải trả người bán ngắn hạn 548,788,675,726 472,990,329,986
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,445,844,699 4,246,977,054
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,302,161,649 1,897,296,904
4. Phải trả người lao động 14,067,967,267 15,051,334,178
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,811,827,517 11,216,432,620
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,823,054,430 8,518,907,251
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,155,866,344,818 1,221,776,876,418
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,606,098,517 525,457,212
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,991,135,900 11,208,537,650
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,750,000,000 1,562,500,000
7. Phải trả dài hạn khác 10,241,135,900 9,646,037,650
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 857,914,776,174 784,995,325,619
I. Vốn chủ sở hữu 857,914,776,174 784,995,325,619
1. Vốn góp của chủ sở hữu 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 411,288,522,916 411,288,522,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 93,847,390,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,172,704,997 91,100,645,152
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,508,727,551 1,508,727,551
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,618,617,886,697 2,532,427,474,892
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.