TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,813,178,223,948 |
|
2,045,252,592,774 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
128,928,106,648 |
|
64,919,481,914 |
|
|
1. Tiền |
68,928,106,648 |
|
34,919,481,914 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,100,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
785,217,342,271 |
|
788,208,572,114 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
747,804,121,704 |
|
744,509,573,144 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,062,997,155 |
|
47,644,345,134 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,100,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,614,439,619 |
|
59,218,870,043 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-71,264,216,207 |
|
-71,264,216,207 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
820,516,470,102 |
|
1,134,529,004,116 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
824,327,582,302 |
|
1,138,340,116,316 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,811,112,200 |
|
-3,811,112,200 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,416,304,927 |
|
57,595,534,630 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,601,096,133 |
|
3,199,238,662 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,915,632,855 |
|
48,283,595,885 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,791,131,177 |
|
6,112,700,083 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,108,444,762 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
403,028,039,375 |
|
402,076,516,472 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
367,156,106,545 |
|
335,277,656,961 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
285,126,193,865 |
|
268,135,078,985 |
|
|
- Nguyên giá |
573,344,582,459 |
|
576,601,005,437 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-288,218,388,594 |
|
-308,465,926,452 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,143,419,458 |
|
67,142,577,976 |
|
|
- Nguyên giá |
67,588,245,044 |
|
67,588,245,044 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-444,825,586 |
|
-445,667,068 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
19,040,107,008 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,886,493,222 |
|
19,040,107,008 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
212,600,000 |
|
212,600,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
212,600,000 |
|
212,600,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,659,332,830 |
|
47,546,152,503 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,969,966,366 |
|
45,494,203,564 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,189,366,464 |
|
2,051,948,939 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,216,206,263,323 |
|
2,447,329,109,246 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,351,699,570,353 |
|
1,580,443,769,826 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,339,421,676,081 |
|
1,566,482,691,392 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
361,777,514,099 |
|
525,836,529,167 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,493,360,146 |
|
3,338,322,922 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,275,031,852 |
|
1,502,625,624 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
14,416,445,596 |
|
14,882,699,322 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,060,295,327 |
|
14,076,289,791 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9,593,650,517 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
991,503,565,532 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5,749,008,517 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,277,894,272 |
|
13,961,078,434 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2,250,000,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,277,894,272 |
|
11,711,078,434 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
864,506,692,970 |
|
866,885,339,420 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
864,506,692,970 |
|
866,885,339,420 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,544,500,000 |
|
255,544,500,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
255,544,500,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
411,288,522,916 |
|
411,288,522,916 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,988,102,710 |
|
80,988,102,710 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
12,859,288,000 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,317,551,793 |
|
104,696,198,243 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,508,727,551 |
|
1,508,727,551 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,216,206,263,323 |
|
2,447,329,109,246 |
|
|