MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,820,461,998,681 1,820,461,998,681 1,820,461,998,681 1,813,178,223,948
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 235,690,051,034 235,690,051,034 235,690,051,034 128,928,106,648
1. Tiền 85,572,722,680 85,572,722,680 85,572,722,680 68,928,106,648
2. Các khoản tương đương tiền 150,117,328,354 150,117,328,354 150,117,328,354 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 703,434,662,156 703,434,662,156 703,434,662,156 785,217,342,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 596,381,042,282 596,381,042,282 596,381,042,282 747,804,121,704
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 155,246,978,733 155,246,978,733 155,246,978,733 62,062,997,155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,574,950,087 12,574,950,087 12,574,950,087 46,614,439,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,768,308,946 -60,768,308,946 -60,768,308,946 -71,264,216,207
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 848,638,446,101 848,638,446,101 848,638,446,101 820,516,470,102
1. Hàng tồn kho 852,274,015,101 852,274,015,101 852,274,015,101 824,327,582,302
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,635,569,000 -3,635,569,000 -3,635,569,000 -3,811,112,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,698,839,390 32,698,839,390 32,698,839,390 70,416,304,927
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,840,410,572 2,840,410,572 2,840,410,572 2,601,096,133
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,447,187,829 20,447,187,829 20,447,187,829 48,915,632,855
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,692,214,773 5,692,214,773 5,692,214,773 6,791,131,177
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,719,026,216 3,719,026,216 3,719,026,216 12,108,444,762
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 430,447,070,482 430,447,070,482 430,447,070,482 403,028,039,375
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 411,124,552,072 411,124,552,072 411,124,552,072 367,156,106,545
1. Tài sản cố định hữu hình 312,547,006,997 312,547,006,997 312,547,006,997 285,126,193,865
- Nguyên giá 575,041,217,589 575,041,217,589 575,041,217,589 573,344,582,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -262,494,210,592 -262,494,210,592 -262,494,210,592 -288,218,388,594
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,145,102,422 67,145,102,422 67,145,102,422 67,143,419,458
- Nguyên giá 67,588,245,044 67,588,245,044 67,588,245,044 67,588,245,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -443,142,622 -443,142,622 -443,142,622 -444,825,586
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,432,442,653 31,432,442,653 31,432,442,653 14,886,493,222
V. Đầu tư tài chính dài hạn 212,600,000 212,600,000 212,600,000 212,600,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,600,000 212,600,000 212,600,000 212,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,109,918,410 19,109,918,410 19,109,918,410 35,659,332,830
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,383,866,678 3,383,866,678 3,383,866,678 30,969,966,366
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,960,301,732 9,960,301,732 9,960,301,732 4,189,366,464
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,250,909,069,163 2,250,909,069,163 2,250,909,069,163 2,216,206,263,323
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,431,097,187,214 1,431,097,187,214 1,431,097,187,214 1,351,699,570,353
I. Nợ ngắn hạn 1,417,804,654,634 1,417,804,654,634 1,417,804,654,634 1,339,421,676,081
1. Phải trả người bán ngắn hạn 305,661,962,659 305,661,962,659 305,661,962,659 361,777,514,099
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,087,174,348 2,087,174,348 2,087,174,348 3,493,360,146
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,206,214,889 1,206,214,889 1,206,214,889 1,275,031,852
4. Phải trả người lao động 25,842,600,078 25,842,600,078 25,842,600,078 14,416,445,596
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,120,239,558 16,120,239,558 16,120,239,558 21,060,295,327
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,292,532,580 13,292,532,580 13,292,532,580 12,277,894,272
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,292,532,580 13,292,532,580 13,292,532,580 12,277,894,272
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 819,811,881,949 819,811,881,949 819,811,881,949 864,506,692,970
I. Vốn chủ sở hữu 819,811,881,949 819,811,881,949 819,811,881,949 864,506,692,970
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,544,500,000 255,544,500,000 255,544,500,000 255,544,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,988,102,710 80,988,102,710 80,988,102,710 80,988,102,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,622,740,772 57,622,740,772 57,622,740,772 102,317,551,793
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,250,909,069,163 2,250,909,069,163 2,250,909,069,163 2,216,206,263,323
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.