TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,199,752,824,358 |
1,131,636,712,895 |
1,820,461,998,681 |
1,813,178,223,948 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,098,945,564 |
53,830,403,797 |
235,690,051,034 |
128,928,106,648 |
|
1. Tiền |
25,270,945,564 |
12,287,376,978 |
85,572,722,680 |
68,928,106,648 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,828,000,000 |
41,543,026,819 |
150,117,328,354 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
8,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
609,695,799,620 |
399,596,332,194 |
703,434,662,156 |
785,217,342,271 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
530,390,449,116 |
355,240,516,416 |
596,381,042,282 |
747,804,121,704 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,627,396,045 |
54,364,103,996 |
155,246,978,733 |
62,062,997,155 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,253,689,595 |
21,101,541,025 |
12,574,950,087 |
46,614,439,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,575,735,136 |
-31,109,829,243 |
-60,768,308,946 |
-71,264,216,207 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
493,096,844,868 |
658,369,953,950 |
848,638,446,101 |
820,516,470,102 |
|
1. Hàng tồn kho |
493,096,844,868 |
658,808,507,950 |
852,274,015,101 |
824,327,582,302 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-438,554,000 |
-3,635,569,000 |
-3,811,112,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,861,234,306 |
19,840,022,954 |
32,698,839,390 |
70,416,304,927 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,727,421,560 |
3,680,459,711 |
2,840,410,572 |
2,601,096,133 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,019,116,681 |
12,112,703,255 |
20,447,187,829 |
48,915,632,855 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
123,166,008 |
305,285,424 |
5,692,214,773 |
6,791,131,177 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,991,530,057 |
3,741,574,564 |
3,719,026,216 |
12,108,444,762 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
517,183,629,581 |
433,345,341,325 |
430,447,070,482 |
403,028,039,375 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
433,991,129,644 |
421,605,872,771 |
411,124,552,072 |
367,156,106,545 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
359,892,927,902 |
327,978,978,404 |
312,547,006,997 |
285,126,193,865 |
|
- Nguyên giá |
559,246,253,029 |
563,333,461,499 |
575,041,217,589 |
573,344,582,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-199,353,325,127 |
-235,354,483,095 |
-262,494,210,592 |
-288,218,388,594 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,132,620,795 |
67,219,195,051 |
67,145,102,422 |
67,143,419,458 |
|
- Nguyên giá |
64,640,400,824 |
67,746,421,744 |
67,588,245,044 |
67,588,245,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-507,780,029 |
-527,226,693 |
-443,142,622 |
-444,825,586 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,965,580,947 |
26,407,699,316 |
31,432,442,653 |
14,886,493,222 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,550,000,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
100,000,000,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,450,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,642,499,937 |
11,526,868,554 |
19,109,918,410 |
35,659,332,830 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,767,305,978 |
1,460,108,471 |
3,383,866,678 |
30,969,966,366 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,375,193,959 |
5,401,160,083 |
9,960,301,732 |
4,189,366,464 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,716,936,453,939 |
1,564,982,054,220 |
2,250,909,069,163 |
2,216,206,263,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,061,535,112,524 |
906,210,432,079 |
1,431,097,187,214 |
1,351,699,570,353 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,041,410,245,599 |
888,912,409,577 |
1,417,804,654,634 |
1,339,421,676,081 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,082,642,657 |
176,005,860,670 |
305,661,962,659 |
361,777,514,099 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,737,286,856 |
609,235,008 |
2,087,174,348 |
3,493,360,146 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,132,328,562 |
2,621,563,161 |
1,206,214,889 |
1,275,031,852 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,504,360,926 |
9,424,485,150 |
25,842,600,078 |
14,416,445,596 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,088,005,613 |
13,708,374,045 |
16,120,239,558 |
21,060,295,327 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,124,866,925 |
17,298,022,502 |
13,292,532,580 |
12,277,894,272 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
17,298,022,502 |
13,292,532,580 |
12,277,894,272 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
655,401,341,415 |
658,771,622,141 |
819,811,881,949 |
864,506,692,970 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
655,401,341,415 |
658,771,622,141 |
819,811,881,949 |
864,506,692,970 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,592,880,000 |
128,592,880,000 |
255,544,500,000 |
255,544,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
385,506,013,400 |
385,506,013,400 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,990,214,484 |
-1,990,214,484 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
413,653,435 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,988,102,710 |
80,988,102,710 |
80,988,102,710 |
80,988,102,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,129,535,588 |
50,893,171,529 |
57,622,740,772 |
102,317,551,793 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,716,936,453,939 |
1,564,982,054,220 |
2,250,909,069,163 |
2,216,206,263,323 |
|