MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gò Đàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 211,843,623,615 225,779,183,855 224,639,411,120 207,540,469,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,835,759,776 84,894,928 9,513,933,606
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 211,843,623,615 221,943,424,079 224,554,516,192 198,026,535,531
4. Giá vốn hàng bán 156,131,700,995 184,105,852,697 193,031,188,509 172,299,555,695
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,711,922,620 37,837,571,382 31,523,327,683 25,726,979,836
6. Doanh thu hoạt động tài chính 610,808,011 3,811,412,340 10,347,323,283 13,876,687,417
7. Chi phí tài chính 4,999,850,633 5,586,336,485 6,380,335,654 6,693,353,367
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,999,850,633 5,586,336,485 6,380,335,654 6,693,353,367
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,072,774,126 22,575,206,674 19,715,777,552 22,861,631,833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,526,545,686 4,894,286,503 5,981,520,178 8,129,359,351
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,723,560,187 8,536,993,754 9,711,215,373 -3,050,566,436
12. Thu nhập khác 1,809,739,947 2,047,208,757 240,653,941 126,861,892
13. Chi phí khác 1,146,556,115 521,273,627 561,865,794 1,230,528,561
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 663,183,832 1,525,935,130 -321,211,853 -1,103,666,669
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,386,744,019 10,062,928,884 9,390,003,520 -4,154,233,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,074,599,574 612,710,401 1,068,491,105 360,831,254
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,312,144,445 9,450,218,483 8,321,512,415 -4,515,064,359
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,312,144,445 9,450,218,483 8,321,512,415 -4,515,064,359
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,443 462 -251
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.