1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
597,525,446,317 |
848,771,411,216 |
868,535,183,270 |
867,844,924,723 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,694,751,600 |
9,794,844,053 |
20,990,087,560 |
11,660,677,510 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
594,830,694,717 |
838,976,567,163 |
847,545,095,710 |
856,184,247,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
468,471,779,182 |
604,229,501,231 |
644,261,142,047 |
757,759,888,360 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
126,358,915,535 |
234,747,065,932 |
203,283,953,663 |
98,424,358,853 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,149,594,783 |
5,818,517,430 |
7,918,214,594 |
48,829,633,792 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,540,255,332 |
18,806,399,683 |
21,153,850,868 |
29,559,818,458 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,540,255,332 |
18,806,399,683 |
21,153,850,868 |
29,559,818,458 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
62,704,471,958 |
67,802,543,587 |
74,653,931,868 |
84,403,067,381 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,144,466,839 |
17,723,102,983 |
15,008,017,436 |
30,522,565,757 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,023,296,572 |
133,006,198,827 |
100,126,885,389 |
-5,499,775,021 |
|
12. Thu nhập khác |
2,955,126,446 |
3,214,293,960 |
5,341,991,740 |
2,776,874,030 |
|
13. Chi phí khác |
4,438,650,226 |
3,739,752,303 |
3,187,184,801 |
3,630,104,745 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,483,523,780 |
-525,458,343 |
2,154,806,939 |
-853,230,715 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,539,772,792 |
132,480,740,484 |
102,281,692,328 |
-6,353,005,736 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,679,494,367 |
5,587,877,284 |
4,335,589,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,539,772,792 |
130,801,246,117 |
96,693,815,044 |
-10,688,594,931 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,539,772,792 |
130,801,246,117 |
96,693,815,044 |
-10,688,594,931 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,317 |
12,658 |
7,896 |
-594 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|