TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
902,533,741,090 |
902,533,741,090 |
1,202,957,897,405 |
1,202,957,897,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
165,636,627,364 |
165,636,627,364 |
159,032,500,018 |
159,032,500,018 |
|
1. Tiền |
165,636,627,364 |
165,636,627,364 |
23,132,499,018 |
23,132,499,018 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
135,900,001,000 |
135,900,001,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
326,221,089,000 |
326,221,089,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
171,280,910,732 |
171,280,910,732 |
205,006,222,734 |
205,006,222,734 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,342,340,781 |
104,342,340,781 |
92,450,675,351 |
92,450,675,351 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,059,283,803 |
59,059,283,803 |
16,942,258,883 |
16,942,258,883 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,010,511,155 |
9,010,511,155 |
96,688,915,353 |
96,688,915,353 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,131,225,007 |
-1,131,225,007 |
-1,075,626,853 |
-1,075,626,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
391,877,137,791 |
391,877,137,791 |
476,941,388,685 |
476,941,388,685 |
|
1. Hàng tồn kho |
391,877,137,791 |
391,877,137,791 |
476,941,388,685 |
476,941,388,685 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,739,065,203 |
13,739,065,203 |
35,756,696,968 |
35,756,696,968 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,926,753,366 |
2,926,753,366 |
9,091,237,787 |
9,091,237,787 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,622,121,385 |
8,622,121,385 |
23,596,122,346 |
23,596,122,346 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
940,513,780 |
940,513,780 |
1,164,976,046 |
1,164,976,046 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,249,676,672 |
1,249,676,672 |
1,904,360,789 |
1,904,360,789 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
371,517,403,914 |
371,517,403,914 |
670,560,331,564 |
670,560,331,564 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
285,354,809,316 |
285,354,809,316 |
573,579,385,515 |
573,579,385,515 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,530,247,716 |
150,530,247,716 |
184,525,904,157 |
184,525,904,157 |
|
- Nguyên giá |
230,296,748,500 |
230,296,748,500 |
287,073,220,889 |
287,073,220,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,766,500,784 |
-79,766,500,784 |
-102,547,316,732 |
-102,547,316,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,409,059,443 |
80,409,059,443 |
116,353,973,296 |
116,353,973,296 |
|
- Nguyên giá |
84,521,725,789 |
84,521,725,789 |
126,071,056,789 |
126,071,056,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,112,666,346 |
-4,112,666,346 |
-9,717,083,493 |
-9,717,083,493 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
54,415,502,156 |
54,415,502,156 |
272,699,508,062 |
272,699,508,062 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,871,266,084 |
15,871,266,084 |
26,739,617,534 |
26,739,617,534 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,871,266,084 |
15,871,266,084 |
26,739,617,534 |
26,739,617,534 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,274,051,145,004 |
1,274,051,145,004 |
1,873,518,228,969 |
1,873,518,228,969 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
538,469,489,634 |
538,469,489,634 |
1,156,675,168,530 |
1,156,675,168,530 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
538,469,489,634 |
538,469,489,634 |
1,025,846,176,339 |
1,025,846,176,339 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,739,274,086 |
72,739,274,086 |
81,451,803,239 |
81,451,803,239 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
603,232,393 |
603,232,393 |
2,044,946,600 |
2,044,946,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,914,934,692 |
1,914,934,692 |
3,989,177,465 |
3,989,177,465 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,517,250,784 |
6,517,250,784 |
9,299,455,089 |
9,299,455,089 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,029,560,794 |
2,029,560,794 |
5,070,133,212 |
5,070,133,212 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
46,644,225 |
46,644,225 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
130,828,992,191 |
130,828,992,191 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
130,828,992,191 |
130,828,992,191 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
735,581,655,370 |
735,581,655,370 |
716,843,060,439 |
716,843,060,439 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
735,581,655,370 |
735,581,655,370 |
716,843,060,439 |
716,843,060,439 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
324,998,175,111 |
324,998,175,111 |
316,948,175,111 |
316,948,175,111 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,395,418,625 |
13,395,418,625 |
13,395,418,625 |
13,395,418,625 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
217,188,061,634 |
217,188,061,634 |
206,499,466,703 |
206,499,466,703 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,274,051,145,004 |
1,274,051,145,004 |
1,873,518,228,969 |
1,873,518,228,969 |
|