1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
462,826,884,898 |
388,222,166,590 |
346,501,606,711 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
462,826,884,898 |
388,222,166,590 |
346,501,606,711 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
418,902,298,207 |
340,953,634,820 |
316,186,071,371 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
43,924,586,691 |
47,268,531,770 |
30,315,535,340 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,630,876,687 |
2,349,243,676 |
2,025,188,054 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,062,332,717 |
2,352,919,392 |
1,937,302,932 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,109,772,276 |
956,141,100 |
1,037,274,292 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,198,807,420 |
3,241,175,824 |
1,365,175,434 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
29,883,763,838 |
34,156,353,175 |
22,294,084,881 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
10,410,559,403 |
9,867,327,055 |
6,744,160,147 |
|
12. Thu nhập khác |
|
92,136,364 |
713,513,584 |
2,273,328,038 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
11,338,998 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
92,136,364 |
713,513,584 |
2,261,989,040 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
10,502,695,767 |
10,580,840,639 |
9,006,149,187 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,100,539,153 |
2,116,168,128 |
1,801,229,837 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,402,156,614 |
8,464,672,511 |
7,204,919,350 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,402,156,614 |
8,464,672,511 |
7,204,919,350 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,486 |
1,497 |
1,333 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,486 |
|
|
|