TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,335,551,455 |
113,055,614,179 |
83,008,266,516 |
69,487,390,806 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,457,758,515 |
3,765,424,144 |
2,666,338,252 |
6,224,763,750 |
|
1. Tiền |
3,457,758,515 |
3,765,424,144 |
2,666,338,252 |
6,224,763,750 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,146,698,087 |
31,801,636,773 |
25,735,536,014 |
14,037,655,327 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,303,887,455 |
30,084,802,436 |
24,712,452,311 |
13,388,899,275 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,832,316,361 |
620,769,268 |
677,221,186 |
233,095,436 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,494,271 |
1,096,065,069 |
345,862,517 |
415,660,616 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,993,771,646 |
76,896,385,992 |
51,589,607,754 |
46,681,400,889 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,993,771,646 |
76,896,385,992 |
51,589,607,754 |
46,681,400,889 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,737,323,207 |
592,167,270 |
3,016,784,496 |
2,543,570,840 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,090,390,352 |
|
189,603,567 |
112,696,505 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,646,932,855 |
592,167,270 |
2,827,180,929 |
2,430,874,335 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,036,481,967 |
32,596,250,117 |
32,685,832,316 |
26,635,960,184 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,966,481,967 |
32,556,250,117 |
31,104,634,450 |
24,699,285,901 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,966,481,967 |
32,556,250,117 |
31,104,634,450 |
24,699,285,901 |
|
- Nguyên giá |
83,089,463,672 |
85,544,992,716 |
90,345,124,605 |
90,525,788,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,122,981,705 |
-52,988,742,599 |
-59,240,490,155 |
-65,826,502,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,541,197,866 |
1,896,674,283 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,541,197,866 |
1,896,674,283 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
147,372,033,422 |
145,651,864,296 |
115,694,098,832 |
96,123,350,990 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
97,648,768,160 |
88,648,980,674 |
59,015,528,195 |
55,422,470,954 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
97,543,768,160 |
88,548,980,674 |
58,915,528,195 |
55,322,470,954 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,563,139,334 |
24,297,143,558 |
21,943,012,874 |
16,762,502,977 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
184,410,597 |
|
159,369,048 |
13,355,532,534 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
508,744,656 |
787,060,727 |
27,069,685 |
6,993,932 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,479,753,936 |
18,518,805,961 |
13,066,241,008 |
6,449,354,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
136,000,000 |
50,000,000 |
|
63,400,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,832,568,139 |
1,196,784,012 |
1,067,171,890 |
1,661,694,911 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,760,668,500 |
41,548,012,180 |
21,257,342,519 |
15,382,945,936 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,078,482,998 |
2,151,174,236 |
1,395,321,171 |
1,640,046,010 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
105,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
105,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,723,265,262 |
57,002,883,622 |
56,678,570,637 |
40,700,880,036 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,723,265,262 |
57,002,883,622 |
56,678,570,637 |
40,700,880,036 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,633,860,000 |
48,633,860,000 |
48,633,860,000 |
48,633,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,633,860,000 |
48,633,860,000 |
48,633,860,000 |
48,633,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
627,377,268 |
1,135,257,619 |
1,135,257,619 |
1,135,257,619 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
462,027,994 |
7,233,766,003 |
6,909,453,018 |
-9,068,237,583 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
399,323,491 |
6,771,738,009 |
6,484,427,415 |
-9,277,922,562 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,704,503 |
462,027,994 |
425,025,603 |
209,684,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
147,372,033,422 |
145,651,864,296 |
115,694,098,832 |
96,123,350,990 |
|