1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
197,499,916,118 |
159,738,791,762 |
174,362,907,028 |
263,847,939,059 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,370,834,604 |
3,334,720,463 |
2,037,492,559 |
1,577,240,625 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,129,081,514 |
156,404,071,299 |
172,325,414,469 |
262,270,698,434 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
187,644,932,401 |
137,215,718,243 |
163,289,386,164 |
244,622,604,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,484,149,113 |
19,188,353,056 |
9,036,028,305 |
17,648,093,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
152,467,949 |
96,999,970 |
2,902,213 |
3,509,129,968 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,494,500,398 |
1,705,307,679 |
1,833,520,259 |
842,726,087 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,106,924,845 |
1,173,230,076 |
1,442,601,323 |
421,361,753 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,400,338,114 |
7,154,408,936 |
3,780,702,249 |
3,680,847,251 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,450,860,141 |
4,382,459,520 |
3,096,253,596 |
4,115,334,074 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,709,081,591 |
6,043,176,891 |
328,454,414 |
12,518,316,079 |
|
12. Thu nhập khác |
81,447,080 |
1,400,420,962 |
75,577,623 |
123,911,862 |
|
13. Chi phí khác |
3,937,167,890 |
7,344,697,103 |
54,362,575 |
46,091,680 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,855,720,810 |
-5,944,276,141 |
21,215,048 |
77,820,182 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,564,802,401 |
98,900,750 |
349,669,462 |
12,596,136,261 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
77,220,065 |
-231,819 |
1,090,305,570 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,564,802,401 |
21,680,685 |
349,901,281 |
11,505,830,691 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,564,802,401 |
21,680,685 |
349,901,281 |
11,505,830,691 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-188 |
01 |
10 |
329 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|