1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
231,228,558,098 |
162,278,217,748 |
265,225,398,252 |
197,499,916,118 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,469,633,211 |
2,485,746,174 |
2,579,338,229 |
3,370,834,604 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,758,924,887 |
159,792,471,574 |
262,646,060,023 |
194,129,081,514 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,306,339,627 |
151,643,094,364 |
245,662,093,663 |
187,644,932,401 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,452,585,260 |
8,149,377,210 |
16,983,966,360 |
6,484,149,113 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
263,721,009 |
2,400,491 |
3,039,414,500 |
152,467,949 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,478,260,079 |
1,835,291,730 |
2,607,398,426 |
1,494,500,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,062,928,931 |
1,462,959,103 |
2,033,301,982 |
1,106,924,845 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,313,782,569 |
4,386,300,309 |
6,297,951,002 |
5,400,338,114 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,009,638,673 |
3,192,820,840 |
3,929,531,469 |
2,450,860,141 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
914,624,948 |
-1,262,635,178 |
7,188,499,963 |
-2,709,081,591 |
|
12. Thu nhập khác |
579,043,704 |
463,228,161 |
300,131,561 |
81,447,080 |
|
13. Chi phí khác |
207,425,190 |
266,473,725 |
193,639,248 |
3,937,167,890 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
371,618,514 |
196,754,436 |
106,492,313 |
-3,855,720,810 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,286,243,462 |
-1,065,880,742 |
7,294,992,276 |
-6,564,802,401 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-34,541,078 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,320,784,540 |
-1,065,880,742 |
7,294,992,276 |
-6,564,802,401 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,320,784,540 |
-1,065,880,742 |
7,294,992,276 |
-6,564,802,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
38 |
-30 |
208 |
-188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|