1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
73,247,087,872 |
49,742,419,713 |
62,927,840,134 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
73,247,087,872 |
49,742,419,713 |
62,927,840,134 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
67,696,273,821 |
41,783,631,552 |
38,625,632,455 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
5,550,814,051 |
7,958,788,161 |
24,302,207,679 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
21,327,797 |
18,225,091 |
11,253,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,587,727,804 |
997,226,341 |
3,316,121,490 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,587,727,804 |
997,226,341 |
3,316,121,490 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,000,000 |
47,628,000 |
37,820,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,879,650,713 |
6,281,747,705 |
5,713,091,447 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,898,236,669 |
650,411,206 |
15,246,428,687 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,103,106,081 |
453,522,271 |
158,031,909 |
|
13. Chi phí khác |
|
271,625,000 |
|
27,274,220 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
831,481,081 |
453,522,271 |
130,757,689 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,066,755,588 |
1,103,933,477 |
15,377,186,376 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,822,904,506 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,066,755,588 |
1,103,933,477 |
12,554,281,870 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,066,755,588 |
1,103,933,477 |
12,554,281,870 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-193 |
103 |
1,175 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|