MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nông Lâm Nghiệp Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 73,247,087,872 49,742,419,713
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 73,247,087,872 49,742,419,713
4. Giá vốn hàng bán 67,696,273,821 41,783,631,552
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,550,814,051 7,958,788,161
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,327,797 18,225,091
7. Chi phí tài chính 1,587,727,804 997,226,341
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,587,727,804 997,226,341
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,000,000 47,628,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,879,650,713 6,281,747,705
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,898,236,669 650,411,206
12. Thu nhập khác 1,103,106,081 453,522,271
13. Chi phí khác 271,625,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 831,481,081 453,522,271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,066,755,588 1,103,933,477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,066,755,588 1,103,933,477
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,066,755,588 1,103,933,477
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -193 103
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.