TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
45,537,015,163 |
34,879,132,793 |
34,540,992,567 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,836,484,410 |
3,312,217,271 |
10,074,181,670 |
|
1. Tiền |
|
2,836,484,410 |
3,312,217,271 |
4,074,181,670 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
21,403,810,698 |
11,617,008,488 |
6,824,967,108 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,176,108,693 |
2,375,668,716 |
1,955,611,695 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,971,338,027 |
4,995,124,968 |
870,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
10,256,363,978 |
4,246,214,804 |
3,999,355,413 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
15,570,587,470 |
16,167,260,266 |
17,068,603,716 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
15,570,587,470 |
16,167,260,266 |
17,068,603,716 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,726,132,585 |
3,782,646,768 |
573,240,073 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
64,067,900 |
219,385,111 |
2,328,467 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,662,064,685 |
3,561,607,836 |
570,911,606 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,653,821 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
148,630,673,257 |
246,359,834,214 |
263,426,979,488 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,630,000,000 |
3,630,000,000 |
3,630,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,630,000,000 |
3,630,000,000 |
3,630,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
102,278,575,003 |
123,054,048,387 |
211,604,349,207 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
102,278,575,003 |
123,054,048,387 |
211,604,349,207 |
|
- Nguyên giá |
|
124,461,791,563 |
153,356,943,709 |
256,427,094,831 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-22,183,216,560 |
-30,302,895,322 |
-44,822,745,624 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
38,462,093,415 |
117,944,488,653 |
47,884,221,572 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
38,462,093,415 |
117,944,488,653 |
47,884,221,572 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,260,004,839 |
1,731,297,174 |
308,408,709 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,260,004,839 |
1,731,297,174 |
308,408,709 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
194,167,688,420 |
281,238,967,007 |
297,967,972,055 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
89,376,814,008 |
175,355,948,974 |
179,530,672,152 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
31,886,978,145 |
62,026,460,710 |
32,335,140,089 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
564,992,779 |
16,965,374,234 |
3,897,163,453 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,847,782,738 |
235,542,445 |
2,835,453,203 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,274,378,715 |
296,594,502 |
526,967,852 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,075,941 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
401,173,021 |
401,173,021 |
401,173,020 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,751,534,363 |
14,469,245,118 |
3,002,257,563 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
12,450,000,000 |
29,425,000,000 |
21,550,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
597,116,529 |
233,531,390 |
121,049,057 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
57,489,835,863 |
113,329,488,264 |
147,195,532,063 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
473,064,123 |
354,798,093 |
236,532,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
21,820,000,000 |
21,820,000,000 |
21,820,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
8,160,000,000 |
12,948,000,000 |
19,664,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
27,036,771,740 |
78,206,690,171 |
105,475,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
104,790,874,412 |
105,883,018,033 |
118,437,299,903 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
104,790,874,412 |
105,883,018,033 |
118,437,299,903 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
106,883,630,000 |
106,883,630,000 |
106,883,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
106,883,630,000 |
106,883,630,000 |
106,883,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-26,000,000 |
-26,000,000 |
-26,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-2,066,755,588 |
-974,611,967 |
11,579,669,903 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-2,066,755,588 |
1,103,933,477 |
12,554,281,870 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2,078,545,444 |
-974,611,967 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
194,167,688,420 |
281,238,967,007 |
297,967,972,055 |
|