1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
444,710,390,950 |
404,656,952,426 |
478,473,120,961 |
364,889,630,944 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
39,930,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
444,710,390,950 |
404,656,952,426 |
478,473,120,961 |
364,849,700,944 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
397,369,825,739 |
361,447,920,903 |
448,470,764,871 |
348,440,199,466 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,340,565,211 |
43,209,031,523 |
30,002,356,090 |
16,409,501,478 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,984,412,281 |
8,452,759,649 |
8,366,878,453 |
11,223,659,882 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,529,814,984 |
16,833,639,705 |
12,201,991,610 |
42,242,573,218 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,563,594,957 |
11,980,735,572 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,183,965,285 |
4,760,447,492 |
4,231,686,155 |
4,047,097,754 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,154,832,280 |
8,428,078,233 |
3,916,802,673 |
9,122,165,108 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,456,364,943 |
21,639,625,742 |
18,018,754,105 |
-27,778,674,720 |
|
12. Thu nhập khác |
345,513,507 |
10,646,581 |
4,177,717,789 |
34,931,462,120 |
|
13. Chi phí khác |
460,097,222 |
384,003,520 |
1,884,777,114 |
-566,114,650 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-114,583,715 |
-373,356,939 |
2,292,940,675 |
35,497,576,770 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,341,781,228 |
21,266,268,803 |
20,311,694,780 |
7,718,902,050 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,813,027,615 |
3,398,178,711 |
-209,154,251 |
3,412,611,630 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,528,753,613 |
17,868,090,092 |
20,520,849,031 |
4,306,290,420 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,530,541,784 |
15,391,833,102 |
17,220,413,221 |
3,390,990,497 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,998,211,829 |
2,476,256,990 |
3,300,435,810 |
915,299,923 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|