MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 316,367,863,285 461,690,081,716 294,997,206,157 275,298,398,399
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 251,377,409
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 316,367,863,285 461,690,081,716 294,997,206,157 275,047,020,990
4. Giá vốn hàng bán 302,038,599,716 447,601,291,681 284,960,290,817 266,792,794,738
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,329,263,569 14,088,790,035 10,036,915,340 8,254,226,252
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,087,758,917 10,310,283,471 8,694,010,263 6,608,885,208
7. Chi phí tài chính 11,973,345,843 11,442,760,386 10,741,577,479 16,639,644,367
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,639,644,367
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,953,335,364 2,634,645,707 2,293,477,193 2,916,661,209
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,162,423,560 3,217,626,056 7,699,906,686 2,808,812,839
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 327,917,719 7,104,041,357 -2,004,035,755 -7,502,006,955
12. Thu nhập khác 259,274,155 31,928,000 459,162,539
13. Chi phí khác 8,232,642 218,858,493 6,724,020 166,045
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 251,041,513 -218,858,493 25,203,980 458,996,494
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 578,959,232 6,885,182,864 -1,978,831,775 -7,043,010,461
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 265,182,100 642,865,791 129,660,077 589,731,098
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 313,777,132 6,242,317,073 -2,108,491,852 -7,632,741,559
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 313,777,132 6,242,317,073 -2,387,642,370 -8,928,329,939
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 279,150,518 1,295,588,380
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.