1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
544,598,566,493 |
515,198,601,676 |
426,468,141,712 |
316,367,863,285 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
544,598,566,493 |
515,198,601,676 |
426,468,141,712 |
316,367,863,285 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
524,244,336,283 |
499,795,025,241 |
408,845,089,400 |
302,038,599,716 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,354,230,210 |
15,403,576,435 |
17,623,052,312 |
14,329,263,569 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,518,420,399 |
6,735,716,100 |
5,802,352,770 |
5,087,758,917 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,661,024,759 |
11,394,647,925 |
11,943,237,854 |
11,973,345,843 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,966,553,966 |
2,452,414,532 |
3,439,897,983 |
2,953,335,364 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,673,802,534 |
8,306,675,710 |
4,739,947,875 |
4,162,423,560 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-428,730,650 |
-14,445,632 |
3,302,321,370 |
327,917,719 |
|
12. Thu nhập khác |
2,453,525,148 |
556,414,542 |
4,468,187,280 |
259,274,155 |
|
13. Chi phí khác |
987,318,608 |
45,896,135 |
748,518,548 |
8,232,642 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,466,206,540 |
510,518,407 |
3,719,668,732 |
251,041,513 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,037,475,890 |
496,072,775 |
7,021,990,102 |
578,959,232 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
802,956,781 |
27,442,427 |
1,330,158,864 |
265,182,100 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
234,519,109 |
468,630,348 |
5,691,831,238 |
313,777,132 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
234,519,109 |
468,630,348 |
5,691,831,238 |
313,777,132 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|